TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
709,104,874,006 |
690,909,348,645 |
669,144,790,478 |
654,377,154,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,819,945,563 |
59,955,191,305 |
13,087,938,110 |
7,690,943,175 |
|
1. Tiền |
8,819,945,563 |
24,955,191,305 |
13,087,938,110 |
7,690,943,175 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
650,306,559,807 |
625,192,374,737 |
650,468,412,831 |
641,401,580,832 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
642,735,990,611 |
617,900,514,811 |
632,041,866,619 |
612,162,626,702 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,318,650,403 |
1,119,857,693 |
1,417,312,693 |
1,727,649,693 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
41,199,189,264 |
41,199,189,264 |
41,199,189,264 |
54,883,256,722 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,602,910,741 |
25,522,994,181 |
36,998,650,225 |
44,243,765,867 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,550,181,212 |
-60,550,181,212 |
-61,188,605,970 |
-71,615,718,152 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,744,719,758 |
4,725,665,165 |
4,700,218,554 |
4,904,584,773 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,744,719,758 |
4,725,665,165 |
4,700,218,554 |
4,904,584,773 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
233,648,878 |
1,036,117,438 |
888,220,983 |
380,046,156 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
233,648,878 |
634,949,302 |
837,119,722 |
356,016,533 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
401,168,136 |
51,101,261 |
24,029,623 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
644,828,924,133 |
628,681,608,019 |
618,892,919,579 |
599,621,910,107 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
602,204,136,422 |
585,973,957,040 |
577,440,273,357 |
559,365,273,579 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
598,804,136,422 |
582,573,957,040 |
574,040,273,357 |
555,965,273,579 |
|
- Nguyên giá |
1,958,635,143,483 |
1,958,635,143,483 |
1,958,635,143,483 |
1,958,635,143,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,359,831,007,061 |
-1,376,061,186,443 |
-1,384,594,870,126 |
-1,402,669,869,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,749,890,843 |
19,749,890,843 |
20,200,799,934 |
20,200,799,934 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,749,890,843 |
19,749,890,843 |
|
20,200,799,934 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,033,587,595 |
21,116,450,863 |
19,410,537,015 |
18,214,527,321 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,027,880,324 |
8,196,509,714 |
7,042,411,303 |
5,925,459,863 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
13,005,707,271 |
12,919,941,149 |
12,368,125,712 |
12,289,067,458 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,353,933,798,139 |
1,319,590,956,664 |
1,288,037,710,057 |
1,253,999,065,043 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
491,713,057,890 |
428,995,941,692 |
387,775,300,926 |
329,494,432,582 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
253,943,234,298 |
192,431,293,557 |
151,210,652,791 |
96,216,262,940 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,800,734,740 |
49,821,912,005 |
46,444,200,874 |
48,099,144,688 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
125,000,000 |
84,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,499,141,536 |
31,021,248,641 |
10,865,558,220 |
20,992,029,802 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,400,291,067 |
12,243,718,574 |
3,810,680,913 |
3,070,653,886 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,858,268,535 |
9,609,701,937 |
4,867,870,353 |
6,771,724,888 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
148,323,546,195 |
73,660,359,307 |
72,974,056,611 |
4,066,842,081 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,380,669,404 |
9,733,703,795 |
9,333,703,795 |
11,104,482,476 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,680,582,821 |
6,215,649,298 |
2,830,582,025 |
2,111,385,119 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
237,769,823,592 |
236,564,648,135 |
236,564,648,135 |
233,278,169,642 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
234,339,164,758 |
232,081,194,313 |
232,081,194,313 |
228,287,978,548 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,330,658,834 |
4,483,453,822 |
4,483,453,822 |
4,990,191,094 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
862,220,740,249 |
890,595,014,972 |
900,262,409,131 |
924,504,632,461 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
862,186,144,652 |
890,560,419,375 |
900,227,813,534 |
924,470,036,864 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,463,037,561 |
84,463,037,561 |
84,463,037,561 |
84,463,037,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
78,341,529,396 |
106,008,747,284 |
115,913,128,978 |
140,503,061,625 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
77,928,076,352 |
105,595,294,240 |
14,415,121,500 |
39,005,054,147 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
413,453,044 |
413,453,044 |
101,498,007,478 |
101,498,007,478 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,183,307,216 |
8,890,364,051 |
8,653,376,516 |
8,305,667,199 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,353,933,798,139 |
1,319,590,956,664 |
1,288,037,710,057 |
1,253,999,065,043 |
|