MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 669,090,128,469 632,568,537,958 709,104,874,006 690,909,348,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,342,553,860 58,935,833,505 53,819,945,563 59,955,191,305
1. Tiền 12,342,553,860 8,935,833,505 8,819,945,563 24,955,191,305
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 50,000,000,000 45,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000,000,000 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 568,403,192,328 555,559,724,506 650,306,559,807 625,192,374,737
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 554,816,100,604 547,879,896,609 642,735,990,611 617,900,514,811
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,098,974,493 1,345,214,693 1,318,650,403 1,119,857,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 41,199,189,264 41,199,189,264 41,199,189,264 41,199,189,264
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,839,109,179 28,685,605,152 28,602,910,741 25,522,994,181
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,550,181,212 -63,550,181,212 -63,550,181,212 -60,550,181,212
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,445,384,999 2,704,534,407 4,744,719,758 4,725,665,165
1. Hàng tồn kho 2,445,384,999 2,704,534,407 4,744,719,758 4,725,665,165
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 898,997,282 368,445,540 233,648,878 1,036,117,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 855,291,607 368,445,540 233,648,878 634,949,302
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,705,675 401,168,136
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 675,958,127,568 667,646,223,358 644,828,924,133 628,681,608,019
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 636,232,873,051 620,919,733,946 602,204,136,422 585,973,957,040
1. Tài sản cố định hữu hình 632,832,873,051 617,519,733,946 598,804,136,422 582,573,957,040
- Nguyên giá 1,958,135,443,483 1,958,135,443,483 1,958,635,143,483 1,958,635,143,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,325,302,570,432 -1,340,615,709,537 -1,359,831,007,061 -1,376,061,186,443
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,749,890,843 19,749,890,843 19,749,890,843 19,749,890,843
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,749,890,843 19,749,890,843 19,749,890,843 19,749,890,843
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,134,054,401 25,135,289,296 21,033,587,595 21,116,450,863
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,264,960,025 12,182,823,914 8,027,880,324 8,196,509,714
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 12,869,094,376 12,952,465,382 13,005,707,271 12,919,941,149
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,345,048,256,037 1,300,214,761,316 1,353,933,798,139 1,319,590,956,664
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 392,217,782,782 482,496,922,925 491,713,057,890 428,995,941,692
I. Nợ ngắn hạn 148,323,470,293 241,727,099,333 253,943,234,298 192,431,293,557
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,244,761,965 46,546,293,532 46,800,734,740 49,821,912,005
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 125,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,687,743,948 17,296,442,412 27,499,141,536 31,021,248,641
4. Phải trả người lao động 2,911,973,158 2,839,027,140 3,400,291,067 12,243,718,574
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,248,299,623 7,388,485,760 10,858,268,535 9,609,701,937
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 72,602,515,254 148,694,873,880 148,323,546,195 73,660,359,307
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,210,700,766 9,180,669,404 9,380,669,404 9,733,703,795
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,417,475,579 9,781,307,205 7,680,582,821 6,215,649,298
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 243,894,312,489 240,769,823,592 237,769,823,592 236,564,648,135
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 241,788,551,003 237,339,164,758 234,339,164,758 232,081,194,313
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,005,761,486 3,330,658,834 3,330,658,834 4,483,453,822
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 952,830,473,255 817,717,838,391 862,220,740,249 890,595,014,972
I. Vốn chủ sở hữu 952,795,877,658 817,683,242,794 862,186,144,652 890,560,419,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,463,037,561 84,463,037,561 84,463,037,561 84,463,037,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 167,619,791,658 33,324,715,605 78,341,529,396 106,008,747,284
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,916,936,614 32,911,262,561 77,928,076,352 105,595,294,240
- LNST chưa phân phối kỳ này 153,702,855,044 413,453,044 413,453,044 413,453,044
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,514,777,960 8,697,219,149 8,183,307,216 8,890,364,051
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,345,048,256,037 1,300,214,761,316 1,353,933,798,139 1,319,590,956,664
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.