TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
669,090,128,469 |
632,568,537,958 |
709,104,874,006 |
690,909,348,645 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,342,553,860 |
58,935,833,505 |
53,819,945,563 |
59,955,191,305 |
|
1. Tiền |
12,342,553,860 |
8,935,833,505 |
8,819,945,563 |
24,955,191,305 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
50,000,000,000 |
45,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
568,403,192,328 |
555,559,724,506 |
650,306,559,807 |
625,192,374,737 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
554,816,100,604 |
547,879,896,609 |
642,735,990,611 |
617,900,514,811 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,098,974,493 |
1,345,214,693 |
1,318,650,403 |
1,119,857,693 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
41,199,189,264 |
41,199,189,264 |
41,199,189,264 |
41,199,189,264 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,839,109,179 |
28,685,605,152 |
28,602,910,741 |
25,522,994,181 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,550,181,212 |
-63,550,181,212 |
-63,550,181,212 |
-60,550,181,212 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,445,384,999 |
2,704,534,407 |
4,744,719,758 |
4,725,665,165 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,445,384,999 |
2,704,534,407 |
4,744,719,758 |
4,725,665,165 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
898,997,282 |
368,445,540 |
233,648,878 |
1,036,117,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
855,291,607 |
368,445,540 |
233,648,878 |
634,949,302 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,705,675 |
|
|
401,168,136 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
675,958,127,568 |
667,646,223,358 |
644,828,924,133 |
628,681,608,019 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
636,232,873,051 |
620,919,733,946 |
602,204,136,422 |
585,973,957,040 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
632,832,873,051 |
617,519,733,946 |
598,804,136,422 |
582,573,957,040 |
|
- Nguyên giá |
1,958,135,443,483 |
1,958,135,443,483 |
1,958,635,143,483 |
1,958,635,143,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,325,302,570,432 |
-1,340,615,709,537 |
-1,359,831,007,061 |
-1,376,061,186,443 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,749,890,843 |
19,749,890,843 |
19,749,890,843 |
19,749,890,843 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,749,890,843 |
19,749,890,843 |
19,749,890,843 |
19,749,890,843 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,841,309,273 |
|
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,134,054,401 |
25,135,289,296 |
21,033,587,595 |
21,116,450,863 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,264,960,025 |
12,182,823,914 |
8,027,880,324 |
8,196,509,714 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
12,869,094,376 |
12,952,465,382 |
13,005,707,271 |
12,919,941,149 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,345,048,256,037 |
1,300,214,761,316 |
1,353,933,798,139 |
1,319,590,956,664 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
392,217,782,782 |
482,496,922,925 |
491,713,057,890 |
428,995,941,692 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
148,323,470,293 |
241,727,099,333 |
253,943,234,298 |
192,431,293,557 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,244,761,965 |
46,546,293,532 |
46,800,734,740 |
49,821,912,005 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
125,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,687,743,948 |
17,296,442,412 |
27,499,141,536 |
31,021,248,641 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,911,973,158 |
2,839,027,140 |
3,400,291,067 |
12,243,718,574 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,248,299,623 |
7,388,485,760 |
10,858,268,535 |
9,609,701,937 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,602,515,254 |
148,694,873,880 |
148,323,546,195 |
73,660,359,307 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,210,700,766 |
9,180,669,404 |
9,380,669,404 |
9,733,703,795 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,417,475,579 |
9,781,307,205 |
7,680,582,821 |
6,215,649,298 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
243,894,312,489 |
240,769,823,592 |
237,769,823,592 |
236,564,648,135 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
241,788,551,003 |
237,339,164,758 |
234,339,164,758 |
232,081,194,313 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,005,761,486 |
3,330,658,834 |
3,330,658,834 |
4,483,453,822 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
952,830,473,255 |
817,717,838,391 |
862,220,740,249 |
890,595,014,972 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
952,795,877,658 |
817,683,242,794 |
862,186,144,652 |
890,560,419,375 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,463,037,561 |
84,463,037,561 |
84,463,037,561 |
84,463,037,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
167,619,791,658 |
33,324,715,605 |
78,341,529,396 |
106,008,747,284 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,916,936,614 |
32,911,262,561 |
77,928,076,352 |
105,595,294,240 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
153,702,855,044 |
413,453,044 |
413,453,044 |
413,453,044 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,514,777,960 |
8,697,219,149 |
8,183,307,216 |
8,890,364,051 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,345,048,256,037 |
1,300,214,761,316 |
1,353,933,798,139 |
1,319,590,956,664 |
|