TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
701,466,695,911 |
578,266,042,667 |
614,121,139,659 |
744,763,763,787 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,771,007,153 |
44,736,137,743 |
33,764,322,593 |
71,641,866,848 |
|
1. Tiền |
20,771,007,153 |
18,236,137,743 |
13,764,322,593 |
16,641,866,848 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,000,000,000 |
26,500,000,000 |
20,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
101,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
101,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
529,199,291,448 |
395,521,073,534 |
443,965,514,274 |
566,160,029,180 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
519,489,330,982 |
386,272,517,332 |
434,678,257,157 |
556,365,589,987 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,652,220,908 |
1,187,149,908 |
1,003,459,008 |
1,839,751,741 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
45,199,189,264 |
45,199,189,264 |
45,199,189,264 |
45,199,189,264 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,663,441,052 |
29,667,107,788 |
29,889,499,603 |
29,560,388,946 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,804,890,758 |
-66,804,890,758 |
-66,804,890,758 |
-66,804,890,758 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,885,948,817 |
7,509,993,995 |
5,869,576,362 |
5,783,223,803 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,885,948,817 |
7,509,993,995 |
5,869,576,362 |
5,783,223,803 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
610,448,493 |
498,837,395 |
521,726,430 |
178,643,956 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
610,448,493 |
498,837,395 |
521,726,430 |
178,643,956 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
757,184,139,868 |
746,517,676,805 |
731,203,629,414 |
702,670,628,561 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
720,826,324,911 |
710,505,442,375 |
695,410,387,030 |
666,892,176,008 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
717,426,324,911 |
707,105,442,375 |
692,010,387,030 |
663,492,176,008 |
|
- Nguyên giá |
1,955,156,670,756 |
1,955,296,670,756 |
1,956,778,670,756 |
1,956,813,034,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,237,730,345,845 |
-1,248,191,228,381 |
-1,264,768,283,726 |
-1,293,320,858,384 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,784,711,752 |
19,784,511,752 |
19,749,890,843 |
19,749,890,843 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,784,711,752 |
19,784,511,752 |
19,749,890,843 |
19,749,890,843 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,731,793,932 |
14,386,413,405 |
14,202,042,268 |
14,187,252,437 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,106,112,929 |
3,675,982,137 |
3,510,257,510 |
3,472,759,256 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,625,681,003 |
10,710,431,268 |
10,691,784,758 |
10,714,493,181 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,458,650,835,779 |
1,324,783,719,472 |
1,345,324,769,073 |
1,447,434,392,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
484,920,388,073 |
332,135,282,041 |
514,662,375,750 |
545,450,558,190 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
243,911,361,248 |
91,126,255,216 |
271,983,299,612 |
299,271,482,052 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,656,297,124 |
49,728,937,533 |
49,307,979,018 |
48,567,747,184 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,017,500 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,046,423,156 |
14,195,380,657 |
12,943,575,314 |
42,286,173,274 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,667,205,167 |
2,958,905,700 |
2,877,331,477 |
2,586,284,298 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
991,364,274 |
4,243,057,545 |
4,423,429,283 |
8,602,997,558 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
141,211,024,518 |
2,808,044,048 |
175,580,631,708 |
175,754,625,813 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,901,412,364 |
13,914,707,188 |
12,079,529,470 |
8,579,529,470 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,311,617,145 |
3,167,222,545 |
14,770,823,342 |
12,894,124,455 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
241,009,026,825 |
241,009,026,825 |
242,679,076,138 |
246,179,076,138 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
239,588,839,588 |
239,588,839,588 |
240,661,031,132 |
244,161,031,132 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,320,187,237 |
1,320,187,237 |
1,918,045,006 |
1,918,045,006 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
973,730,447,706 |
992,648,437,431 |
830,662,393,323 |
901,983,834,158 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
973,695,852,109 |
992,613,841,834 |
830,627,797,726 |
901,949,238,561 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
689,986,200,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,964,793,542 |
76,964,793,542 |
84,463,037,561 |
84,463,037,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
194,515,794,019 |
213,872,806,074 |
44,639,331,505 |
116,400,285,432 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
190,849,850,682 |
19,357,012,055 |
44,639,331,505 |
116,400,285,432 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,665,943,337 |
194,515,794,019 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,016,994,069 |
10,577,971,739 |
10,327,158,181 |
9,887,645,089 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,458,650,835,779 |
1,324,783,719,472 |
1,345,324,769,073 |
1,447,434,392,348 |
|