MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 701,466,695,911 578,266,042,667 614,121,139,659 744,763,763,787
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,771,007,153 44,736,137,743 33,764,322,593 71,641,866,848
1. Tiền 20,771,007,153 18,236,137,743 13,764,322,593 16,641,866,848
2. Các khoản tương đương tiền 28,000,000,000 26,500,000,000 20,000,000,000 55,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 101,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 115,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 101,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 529,199,291,448 395,521,073,534 443,965,514,274 566,160,029,180
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 519,489,330,982 386,272,517,332 434,678,257,157 556,365,589,987
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,652,220,908 1,187,149,908 1,003,459,008 1,839,751,741
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 45,199,189,264 45,199,189,264 45,199,189,264 45,199,189,264
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,663,441,052 29,667,107,788 29,889,499,603 29,560,388,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,804,890,758 -66,804,890,758 -66,804,890,758 -66,804,890,758
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,885,948,817 7,509,993,995 5,869,576,362 5,783,223,803
1. Hàng tồn kho 7,885,948,817 7,509,993,995 5,869,576,362 5,783,223,803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 610,448,493 498,837,395 521,726,430 178,643,956
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 610,448,493 498,837,395 521,726,430 178,643,956
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 757,184,139,868 746,517,676,805 731,203,629,414 702,670,628,561
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 720,826,324,911 710,505,442,375 695,410,387,030 666,892,176,008
1. Tài sản cố định hữu hình 717,426,324,911 707,105,442,375 692,010,387,030 663,492,176,008
- Nguyên giá 1,955,156,670,756 1,955,296,670,756 1,956,778,670,756 1,956,813,034,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,237,730,345,845 -1,248,191,228,381 -1,264,768,283,726 -1,293,320,858,384
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,784,711,752 19,784,511,752 19,749,890,843 19,749,890,843
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,784,711,752 19,784,511,752 19,749,890,843 19,749,890,843
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,731,793,932 14,386,413,405 14,202,042,268 14,187,252,437
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,106,112,929 3,675,982,137 3,510,257,510 3,472,759,256
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 10,625,681,003 10,710,431,268 10,691,784,758 10,714,493,181
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,458,650,835,779 1,324,783,719,472 1,345,324,769,073 1,447,434,392,348
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 484,920,388,073 332,135,282,041 514,662,375,750 545,450,558,190
I. Nợ ngắn hạn 243,911,361,248 91,126,255,216 271,983,299,612 299,271,482,052
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,656,297,124 49,728,937,533 49,307,979,018 48,567,747,184
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,017,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,046,423,156 14,195,380,657 12,943,575,314 42,286,173,274
4. Phải trả người lao động 10,667,205,167 2,958,905,700 2,877,331,477 2,586,284,298
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 991,364,274 4,243,057,545 4,423,429,283 8,602,997,558
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 141,211,024,518 2,808,044,048 175,580,631,708 175,754,625,813
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,901,412,364 13,914,707,188 12,079,529,470 8,579,529,470
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 110,000,000 110,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,311,617,145 3,167,222,545 14,770,823,342 12,894,124,455
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 241,009,026,825 241,009,026,825 242,679,076,138 246,179,076,138
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 239,588,839,588 239,588,839,588 240,661,031,132 244,161,031,132
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,320,187,237 1,320,187,237 1,918,045,006 1,918,045,006
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 973,730,447,706 992,648,437,431 830,662,393,323 901,983,834,158
I. Vốn chủ sở hữu 973,695,852,109 992,613,841,834 830,627,797,726 901,949,238,561
1. Vốn góp của chủ sở hữu 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 689,986,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,964,793,542 76,964,793,542 84,463,037,561 84,463,037,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 194,515,794,019 213,872,806,074 44,639,331,505 116,400,285,432
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 190,849,850,682 19,357,012,055 44,639,331,505 116,400,285,432
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,665,943,337 194,515,794,019
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,016,994,069 10,577,971,739 10,327,158,181 9,887,645,089
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,458,650,835,779 1,324,783,719,472 1,345,324,769,073 1,447,434,392,348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.