MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 635,145,807,316 728,990,346,666 869,895,048,744 701,466,695,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,439,079,297 39,824,861,955 52,509,654,387 48,771,007,153
1. Tiền 23,439,079,297 14,824,861,955 27,509,654,387 20,771,007,153
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 28,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,000,000,000 130,000,000,000 135,000,000,000 115,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130,000,000,000 130,000,000,000 135,000,000,000 115,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 448,704,776,928 551,755,811,518 673,920,499,810 529,199,291,448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 423,561,656,388 527,405,659,841 665,827,610,880 519,489,330,982
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,586,117,125 1,992,367,047 1,801,792,065 1,652,220,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 49,199,189,264 49,199,189,264 46,199,189,264 45,199,189,264
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,997,726,694 29,798,507,909 29,642,088,813 29,663,441,052
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,639,912,543 -56,639,912,543 -69,550,181,212 -66,804,890,758
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,483,471,705 6,875,335,928 7,996,381,990 7,885,948,817
1. Hàng tồn kho 7,483,471,705 6,875,335,928 7,996,381,990 7,885,948,817
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 518,479,386 534,337,265 468,512,557 610,448,493
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 518,479,386 534,337,265 285,054,714 610,448,493
2. Thuế GTGT được khấu trừ 183,457,843
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 819,431,335,354 794,662,926,866 775,329,319,556 757,184,139,868
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 799,546,876,633 774,591,049,543 741,952,858,249 720,826,324,911
1. Tài sản cố định hữu hình 796,146,876,633 771,191,049,543 738,552,858,249 717,426,324,911
- Nguyên giá 1,953,605,084,038 1,953,693,084,038 1,954,265,084,038 1,955,156,670,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,157,458,207,405 -1,182,502,034,495 -1,215,712,225,789 -1,237,730,345,845
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,984,171,647 5,387,855,548 18,379,726,576 19,784,711,752
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,984,171,647 5,387,855,548 18,379,726,576 19,784,711,752
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,841,309,273
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,058,977,801 12,842,712,502 13,155,425,458 14,731,793,932
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,109,752,892 2,742,608,079 2,836,983,613 4,106,112,929
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 9,949,224,909 10,100,104,423 10,318,441,845 10,625,681,003
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,454,577,142,670 1,523,653,273,532 1,645,224,368,300 1,458,650,835,779
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 318,264,649,874 650,302,740,728 681,717,696,886 484,920,388,073
I. Nợ ngắn hạn 62,653,941,547 401,923,728,572 433,014,047,275 243,911,361,248
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,789,153,833 30,807,959,750 44,694,951,565 50,656,297,124
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,417,000 16,017,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,197,288,152 23,828,388,433 45,247,847,102 16,046,423,156
4. Phải trả người lao động 2,311,192,816 2,407,369,650 2,399,275,398 10,667,205,167
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,905,257,264 5,381,606,944 8,221,166,760 991,364,274
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,953,427,183 312,883,339,324 313,046,062,923 141,211,024,518
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,585,166,157 13,744,869,209 9,731,574,385 16,901,412,364
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 110,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 891,039,142 12,870,195,262 9,673,169,142 7,311,617,145
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 255,610,708,327 248,379,012,156 248,703,649,611 241,009,026,825
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 254,132,098,105 246,900,401,934 246,900,401,934 239,588,839,588
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,378,610,222 1,378,610,222 1,703,247,677 1,320,187,237
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,136,312,492,796 873,350,532,804 963,506,671,414 973,730,447,706
I. Vốn chủ sở hữu 1,136,277,897,199 873,315,937,207 963,472,075,817 973,695,852,109
1. Vốn góp của chủ sở hữu 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 689,986,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,237,592,735 76,964,793,542 76,964,793,542 76,964,793,542
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 430,222,782,381 94,645,283,069 184,209,515,784 194,515,794,019
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,459,541,772 94,645,283,069 190,849,850,682
- LNST chưa phân phối kỳ này 396,763,240,609 184,209,515,784 3,665,943,337
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,619,251,604 10,507,590,117 11,099,496,012 11,016,994,069
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,454,577,142,670 1,523,653,273,532 1,645,224,368,300 1,458,650,835,779
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.