TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
635,145,807,316 |
728,990,346,666 |
869,895,048,744 |
701,466,695,911 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,439,079,297 |
39,824,861,955 |
52,509,654,387 |
48,771,007,153 |
|
1. Tiền |
23,439,079,297 |
14,824,861,955 |
27,509,654,387 |
20,771,007,153 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
135,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
135,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
448,704,776,928 |
551,755,811,518 |
673,920,499,810 |
529,199,291,448 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
423,561,656,388 |
527,405,659,841 |
665,827,610,880 |
519,489,330,982 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,586,117,125 |
1,992,367,047 |
1,801,792,065 |
1,652,220,908 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
49,199,189,264 |
49,199,189,264 |
46,199,189,264 |
45,199,189,264 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,997,726,694 |
29,798,507,909 |
29,642,088,813 |
29,663,441,052 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,639,912,543 |
-56,639,912,543 |
-69,550,181,212 |
-66,804,890,758 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,483,471,705 |
6,875,335,928 |
7,996,381,990 |
7,885,948,817 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,483,471,705 |
6,875,335,928 |
7,996,381,990 |
7,885,948,817 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
518,479,386 |
534,337,265 |
468,512,557 |
610,448,493 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
518,479,386 |
534,337,265 |
285,054,714 |
610,448,493 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
183,457,843 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
819,431,335,354 |
794,662,926,866 |
775,329,319,556 |
757,184,139,868 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
799,546,876,633 |
774,591,049,543 |
741,952,858,249 |
720,826,324,911 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
796,146,876,633 |
771,191,049,543 |
738,552,858,249 |
717,426,324,911 |
|
- Nguyên giá |
1,953,605,084,038 |
1,953,693,084,038 |
1,954,265,084,038 |
1,955,156,670,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,157,458,207,405 |
-1,182,502,034,495 |
-1,215,712,225,789 |
-1,237,730,345,845 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,984,171,647 |
5,387,855,548 |
18,379,726,576 |
19,784,711,752 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,984,171,647 |
5,387,855,548 |
18,379,726,576 |
19,784,711,752 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1,841,309,273 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
1,841,309,273 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,058,977,801 |
12,842,712,502 |
13,155,425,458 |
14,731,793,932 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,109,752,892 |
2,742,608,079 |
2,836,983,613 |
4,106,112,929 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,949,224,909 |
10,100,104,423 |
10,318,441,845 |
10,625,681,003 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,454,577,142,670 |
1,523,653,273,532 |
1,645,224,368,300 |
1,458,650,835,779 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
318,264,649,874 |
650,302,740,728 |
681,717,696,886 |
484,920,388,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,653,941,547 |
401,923,728,572 |
433,014,047,275 |
243,911,361,248 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,789,153,833 |
30,807,959,750 |
44,694,951,565 |
50,656,297,124 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,417,000 |
|
|
16,017,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,197,288,152 |
23,828,388,433 |
45,247,847,102 |
16,046,423,156 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,311,192,816 |
2,407,369,650 |
2,399,275,398 |
10,667,205,167 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,905,257,264 |
5,381,606,944 |
8,221,166,760 |
991,364,274 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,953,427,183 |
312,883,339,324 |
313,046,062,923 |
141,211,024,518 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,585,166,157 |
13,744,869,209 |
9,731,574,385 |
16,901,412,364 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
110,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
891,039,142 |
12,870,195,262 |
9,673,169,142 |
7,311,617,145 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
255,610,708,327 |
248,379,012,156 |
248,703,649,611 |
241,009,026,825 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
254,132,098,105 |
246,900,401,934 |
246,900,401,934 |
239,588,839,588 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,378,610,222 |
1,378,610,222 |
1,703,247,677 |
1,320,187,237 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,136,312,492,796 |
873,350,532,804 |
963,506,671,414 |
973,730,447,706 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,136,277,897,199 |
873,315,937,207 |
963,472,075,817 |
973,695,852,109 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
689,986,200,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,237,592,735 |
76,964,793,542 |
76,964,793,542 |
76,964,793,542 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
430,222,782,381 |
94,645,283,069 |
184,209,515,784 |
194,515,794,019 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,459,541,772 |
94,645,283,069 |
|
190,849,850,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
396,763,240,609 |
|
184,209,515,784 |
3,665,943,337 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,619,251,604 |
10,507,590,117 |
11,099,496,012 |
11,016,994,069 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,454,577,142,670 |
1,523,653,273,532 |
1,645,224,368,300 |
1,458,650,835,779 |
|