TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
466,472,216,857 |
535,329,736,595 |
479,999,362,140 |
507,235,312,050 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,510,797,621 |
41,935,775,363 |
49,780,687,164 |
36,789,413,587 |
|
1. Tiền |
13,510,797,621 |
16,935,775,363 |
24,780,687,164 |
11,789,413,587 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
334,447,609,864 |
400,258,354,572 |
337,182,521,936 |
363,130,712,752 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
254,524,157,259 |
345,273,046,186 |
281,546,085,857 |
307,984,952,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,928,289,393 |
1,762,785,086 |
2,418,020,433 |
1,888,547,133 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
55,220,668,137 |
55,220,668,137 |
55,220,668,137 |
55,220,668,137 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,805,414,002 |
30,251,690,851 |
30,247,583,197 |
30,286,381,141 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,030,918,927 |
-32,249,835,688 |
-32,249,835,688 |
-32,249,835,688 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,366,714,095 |
7,972,527,482 |
7,432,763,099 |
6,708,744,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,366,714,095 |
7,972,527,482 |
7,432,763,099 |
6,708,744,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,147,095,277 |
163,079,178 |
603,389,941 |
606,441,610 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,147,095,277 |
163,079,178 |
603,389,941 |
494,646,233 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
111,795,377 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
969,176,223,430 |
946,907,054,758 |
930,716,316,303 |
918,853,273,058 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
945,717,035,603 |
922,758,763,599 |
906,330,082,345 |
895,405,707,882 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
942,317,035,603 |
919,358,763,599 |
902,930,082,345 |
892,005,707,882 |
|
- Nguyên giá |
1,952,945,490,922 |
1,952,945,490,922 |
1,952,995,367,720 |
1,952,953,640,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,010,628,455,319 |
-1,033,586,727,323 |
-1,050,065,285,375 |
-1,060,947,932,565 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,425,384,338 |
3,879,272,189 |
5,819,305,174 |
6,005,922,885 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,425,384,338 |
3,879,272,189 |
5,819,305,174 |
6,005,922,885 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,841,309,273 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,192,494,216 |
18,427,709,697 |
16,725,619,511 |
15,600,333,018 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,436,320,255 |
6,384,370,336 |
5,660,909,566 |
4,588,434,859 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
11,756,173,961 |
12,043,339,361 |
11,064,709,945 |
11,011,898,159 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,435,648,440,287 |
1,482,236,791,353 |
1,410,715,678,443 |
1,426,088,585,108 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
328,980,516,451 |
337,221,699,945 |
335,045,278,622 |
325,836,751,651 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,946,905,670 |
79,188,089,164 |
71,362,439,698 |
62,153,912,727 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,977,082,024 |
30,789,873,250 |
36,008,876,733 |
32,620,129,899 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,471,025,559 |
16,993,498,832 |
11,712,423,811 |
10,006,658,008 |
|
4. Phải trả người lao động |
843,833,334 |
2,231,961,329 |
5,127,773,078 |
2,973,608,855 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,890,357,457 |
9,221,736,770 |
6,671,421,994 |
10,180,439,494 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,988,719,211 |
2,284,012,359 |
1,685,896,083 |
1,719,192,629 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,694,365,489 |
8,194,365,489 |
4,351,525,881 |
2,351,525,881 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,081,522,596 |
9,472,641,135 |
5,804,522,118 |
2,302,357,961 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
258,033,610,781 |
258,033,610,781 |
263,682,838,924 |
263,682,838,924 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
258,033,610,781 |
258,033,610,781 |
263,023,964,380 |
263,023,964,380 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
658,874,544 |
658,874,544 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,106,667,923,836 |
1,145,015,091,408 |
1,075,670,399,821 |
1,100,251,833,457 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,106,633,328,239 |
1,144,980,495,811 |
1,075,635,804,224 |
1,100,217,237,860 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
459,991,500,000 |
459,991,500,000 |
459,991,500,000 |
459,991,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
209,207,127,652 |
209,207,127,652 |
209,207,127,652 |
209,207,127,652 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,212,070,479 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
423,926,205,961 |
463,609,299,905 |
394,202,485,528 |
418,989,000,043 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
363,830,847,749 |
363,830,847,749 |
248,832,972,749 |
394,202,485,529 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,095,358,212 |
99,778,452,156 |
145,369,512,779 |
24,786,514,514 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,296,424,147 |
10,960,497,775 |
11,022,620,565 |
10,817,539,686 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,435,648,440,287 |
1,482,236,791,353 |
1,410,715,678,443 |
1,426,088,585,108 |
|