1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,465,470,740 |
7,662,425,965 |
2,042,046,171 |
1,891,931,213 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,465,470,740 |
7,662,425,965 |
2,042,046,171 |
1,891,931,213 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,404,934,746 |
6,743,953,108 |
1,398,329,889 |
1,164,947,756 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,060,535,994 |
918,472,857 |
643,716,282 |
726,983,457 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,088,285 |
12,400,895 |
1,005,699 |
492,088 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,368,868 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,368,868 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
930,489,004 |
|
|
586,642,167 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,346,642,457 |
795,311,303 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
109,766,407 |
-415,768,705 |
-150,589,322 |
140,833,378 |
|
12. Thu nhập khác |
03 |
100,051,984 |
110,000,000 |
2,643 |
|
13. Chi phí khác |
3,618 |
38,199,585 |
|
1,693,879 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,615 |
61,852,399 |
110,000,000 |
-1,691,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
109,762,792 |
-353,916,306 |
-40,589,322 |
139,142,142 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
333,103,384 |
-70,783,261 |
382,424,926 |
27,828,428 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-311,150,826 |
|
-382,424,926 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
87,810,234 |
-283,133,045 |
-40,589,322 |
111,313,714 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
87,810,234 |
-283,133,045 |
-40,589,322 |
111,313,714 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|