MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,957,495,901 3,671,142,286 28,450,819,782
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,957,495,901 3,671,142,286 28,450,819,782
4. Giá vốn hàng bán 12,423,182,595 2,474,092,946 27,305,548,466
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,534,313,306 1,197,049,340 1,145,271,316
6. Doanh thu hoạt động tài chính 170,752,390 35,073,589 22,601,055
7. Chi phí tài chính 169,518,178 33,017,289
- Trong đó: Chi phí lãi vay 169,518,178 33,017,289
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,081,104,362 934,554,024
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,135,907,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 399,639,746 118,001,278 233,318,347
12. Thu nhập khác 405,632
13. Chi phí khác 50,164,461 56,411
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -50,164,461 405,632 -56,411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 349,475,285 118,406,910 233,261,936
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 515,744,102 293,319,635 337,892,577
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -445,849,045 -269,638,253 -291,240,190
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 279,580,228 94,725,528 186,609,549
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 279,580,228 94,725,528 186,609,549
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.