MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,394,757,412,267 1,405,422,112,014 1,408,488,161,217 1,412,706,333,238
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,770,419,705 617,377,061 701,637,730 667,184,531
1. Tiền 4,770,419,705 617,377,061 701,637,730 667,184,531
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110,181,353,441 101,576,256,847 98,718,419,146 98,810,450,848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,843,713,695 12,351,624,889 11,758,409,543 11,680,823,940
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,486,535,827 43,811,155,827 41,490,855,827 41,440,855,827
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,570,930,000 1,570,930,000 1,570,930,000 1,570,930,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,054,846,705 47,617,218,917 47,672,896,562 47,892,513,867
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,774,672,786 -3,774,672,786 -3,774,672,786 -3,774,672,786
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,235,120,292,188 1,259,187,329,158 1,265,835,335,661 1,270,054,573,680
1. Hàng tồn kho 1,235,120,292,188 1,259,187,329,158 1,265,835,335,661 1,270,054,573,680
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,685,346,933 44,041,148,948 43,232,768,680 43,174,124,179
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,536,948 32,330,101 7,000,000 7,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,610,650,967 43,906,183,671 43,123,057,223 43,109,730,956
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 36,159,018 102,031,732 102,711,457 57,393,223
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 603,444
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,196,687,096 60,670,705,849 59,304,336,945 59,131,041,414
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,012,559,229
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,012,559,229
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,100,065,278 7,021,446,258 6,980,630,268 6,939,814,278
1. Tài sản cố định hữu hình 7,100,065,278 7,021,446,258 6,980,630,268 6,939,814,278
- Nguyên giá 11,899,623,408 11,854,259,772 9,921,658,094 9,921,658,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,799,558,130 -4,832,813,514 -2,941,027,826 -2,981,843,816
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
III. Bất động sản đầu tư 20,625,687,182 20,493,207,641 20,360,728,100 20,228,248,559
- Nguyên giá 22,786,480,845 22,786,480,845 22,786,480,845 22,786,480,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,160,793,663 -2,293,273,204 -2,425,752,745 -2,558,232,286
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,274,049,957 2,419,673,038 844,174,739 844,174,739
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 234,972,591 234,972,591 234,972,591 234,972,591
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,039,077,366 2,184,700,447 609,202,148 609,202,148
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,540,000,000 1,540,000,000 1,540,000,000 1,540,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,540,000,000 1,540,000,000 1,540,000,000 1,540,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,644,325,450 29,196,378,912 29,578,803,838 29,578,803,838
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,865,884,828 24,417,938,290 24,417,938,290 24,417,938,290
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,778,440,622 4,778,440,622 5,160,865,548 5,160,865,548
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,464,954,099,363 1,466,092,817,863 1,467,792,498,162 1,471,837,374,652
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,365,508,635,647 1,366,930,487,192 1,370,350,828,428 1,374,284,391,204
I. Nợ ngắn hạn 773,646,635,077 736,447,607,960 740,216,884,469 756,429,465,311
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,608,525,733 109,267,214,044 109,266,795,090 110,379,677,832
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,081,397 4,081,397 17,281,397 4,081,397
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,170,258 122,802,596 23,023,810 23,023,810
4. Phải trả người lao động 3,771,718,652 3,692,093,749 3,668,575,145 3,705,072,403
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,697,449,797 52,112,173,061 58,550,029,150 61,726,122,879
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 38,069,437,447 794,535,714 443,537,156 425,285,610
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,342,519,400 50,351,444,264 50,130,636,281 49,913,904,147
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 525,902,996,794 517,917,627,536 515,948,370,841 528,083,661,634
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,202,735,599 2,185,635,599 2,168,635,599 2,168,635,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 591,862,000,570 630,482,879,232 630,133,943,959 617,854,925,893
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 477,049,252,188 515,590,130,850 515,446,403,577 515,302,676,304
7. Phải trả dài hạn khác 1,325,179,500 1,405,179,500 1,199,971,500 1,199,971,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113,487,568,882 113,487,568,882 113,487,568,882 101,352,278,089
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 99,445,463,716 99,162,330,671 97,441,669,734 97,552,983,448
I. Vốn chủ sở hữu 99,445,463,716 99,162,330,671 97,441,669,734 97,552,983,448
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,260,820,000 72,260,820,000 72,260,820,000 72,260,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,260,820,000 72,260,820,000 72,260,820,000 72,260,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,450,146,354 7,450,146,354 7,450,146,354 7,450,146,354
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,504,436,106 -2,504,436,106 -2,504,436,106 -2,504,436,106
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,659,295,480 23,659,295,480 23,659,295,480 23,659,295,480
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,420,362,012 -1,703,495,057 -3,424,155,994 -3,424,155,994
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 274,419,782 -8,713,263 -1,729,374,200
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,694,781,794 -1,694,781,794 -1,694,781,794 -3,424,155,994
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,464,954,099,363 1,466,092,817,863 1,467,792,498,162 1,471,837,374,652
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.