TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,352,250,663,739 |
1,394,757,412,267 |
1,405,422,112,014 |
1,408,488,161,217 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,748,782,466 |
4,770,419,705 |
617,377,061 |
701,637,730 |
|
1. Tiền |
6,748,782,466 |
4,770,419,705 |
617,377,061 |
701,637,730 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,705,505,991 |
110,181,353,441 |
101,576,256,847 |
98,718,419,146 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,224,136,827 |
37,843,713,695 |
12,351,624,889 |
11,758,409,543 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,588,055,827 |
73,486,535,827 |
43,811,155,827 |
41,490,855,827 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,570,930,000 |
1,570,930,000 |
1,570,930,000 |
1,570,930,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,097,056,123 |
1,054,846,705 |
47,617,218,917 |
47,672,896,562 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,774,672,786 |
-3,774,672,786 |
-3,774,672,786 |
-3,774,672,786 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,183,533,100,807 |
1,235,120,292,188 |
1,259,187,329,158 |
1,265,835,335,661 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,183,533,100,807 |
1,235,120,292,188 |
1,259,187,329,158 |
1,265,835,335,661 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,763,274,475 |
44,685,346,933 |
44,041,148,948 |
43,232,768,680 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,889,628 |
38,536,948 |
32,330,101 |
7,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,681,602,203 |
44,610,650,967 |
43,906,183,671 |
43,123,057,223 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,782,644 |
36,159,018 |
102,031,732 |
102,711,457 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
603,444 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,808,987,755 |
70,196,687,096 |
60,670,705,849 |
59,304,336,945 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,759,635,080 |
12,012,559,229 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,759,635,080 |
12,012,559,229 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,147,949,451 |
7,100,065,278 |
7,021,446,258 |
6,980,630,268 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,147,949,451 |
7,100,065,278 |
7,021,446,258 |
6,980,630,268 |
|
- Nguyên giá |
11,899,623,408 |
11,899,623,408 |
11,854,259,772 |
9,921,658,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,751,673,957 |
-4,799,558,130 |
-4,832,813,514 |
-2,941,027,826 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,758,166,723 |
20,625,687,182 |
20,493,207,641 |
20,360,728,100 |
|
- Nguyên giá |
22,786,480,845 |
22,786,480,845 |
22,786,480,845 |
22,786,480,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,028,314,122 |
-2,160,793,663 |
-2,293,273,204 |
-2,425,752,745 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,270,061,877 |
2,274,049,957 |
2,419,673,038 |
844,174,739 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
234,972,591 |
234,972,591 |
234,972,591 |
234,972,591 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,035,089,286 |
2,039,077,366 |
2,184,700,447 |
609,202,148 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,333,174,624 |
26,644,325,450 |
29,196,378,912 |
29,578,803,838 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,865,884,828 |
21,865,884,828 |
24,417,938,290 |
24,417,938,290 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,467,289,796 |
4,778,440,622 |
4,778,440,622 |
5,160,865,548 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,428,059,651,494 |
1,464,954,099,363 |
1,466,092,817,863 |
1,467,792,498,162 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,328,701,998,011 |
1,365,508,635,647 |
1,366,930,487,192 |
1,370,350,828,428 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
726,181,935,193 |
773,646,635,077 |
736,447,607,960 |
740,216,884,469 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,367,619,788 |
103,608,525,733 |
109,267,214,044 |
109,266,795,090 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,081,397 |
4,081,397 |
4,081,397 |
17,281,397 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,974,437 |
47,170,258 |
122,802,596 |
23,023,810 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,097,798,619 |
3,771,718,652 |
3,692,093,749 |
3,668,575,145 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,051,938,031 |
43,697,449,797 |
52,112,173,061 |
58,550,029,150 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
463,887,621 |
38,069,437,447 |
794,535,714 |
443,537,156 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,611,587,553 |
56,342,519,400 |
50,351,444,264 |
50,130,636,281 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
540,322,412,148 |
525,902,996,794 |
517,917,627,536 |
515,948,370,841 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,220,635,599 |
2,202,735,599 |
2,185,635,599 |
2,168,635,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
602,520,062,818 |
591,862,000,570 |
630,482,879,232 |
630,133,943,959 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
487,637,314,436 |
477,049,252,188 |
515,590,130,850 |
515,446,403,577 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,395,179,500 |
1,325,179,500 |
1,405,179,500 |
1,199,971,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
113,487,568,882 |
113,487,568,882 |
113,487,568,882 |
113,487,568,882 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
99,357,653,483 |
99,445,463,716 |
99,162,330,671 |
97,441,669,734 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
99,357,653,483 |
99,445,463,716 |
99,162,330,671 |
97,441,669,734 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,260,820,000 |
72,260,820,000 |
72,260,820,000 |
72,260,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,260,820,000 |
72,260,820,000 |
72,260,820,000 |
72,260,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,450,146,354 |
7,450,146,354 |
7,450,146,354 |
7,450,146,354 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,504,436,106 |
-2,504,436,106 |
-2,504,436,106 |
-2,504,436,106 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,659,295,480 |
23,659,295,480 |
23,659,295,480 |
23,659,295,480 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,508,172,245 |
-1,420,362,012 |
-1,703,495,057 |
-3,424,155,994 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
186,609,549 |
274,419,782 |
-8,713,263 |
-1,729,374,200 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,694,781,794 |
-1,694,781,794 |
-1,694,781,794 |
-1,694,781,794 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,428,059,651,494 |
1,464,954,099,363 |
1,466,092,817,863 |
1,467,792,498,162 |
|