1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
330,285,658,967 |
291,511,045,033 |
305,598,486,833 |
320,573,021,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,617,924 |
|
|
1,128,039,571 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
330,270,041,043 |
291,511,045,033 |
305,598,486,833 |
319,444,981,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
308,864,792,869 |
270,198,171,586 |
285,805,353,444 |
295,448,640,717 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,405,248,174 |
21,312,873,447 |
19,793,133,389 |
23,996,340,818 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,662,820,888 |
2,017,674,096 |
1,419,481,085 |
1,541,911,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,381,690,963 |
10,228,895,211 |
9,170,526,041 |
11,745,453,980 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,748,320,625 |
9,302,095,041 |
8,944,174,747 |
9,465,347,208 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,178,005,899 |
4,229,482,931 |
4,198,520,052 |
5,002,396,872 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,143,350,790 |
4,294,273,339 |
4,831,308,642 |
4,696,523,561 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,365,021,410 |
4,577,896,062 |
3,012,259,739 |
4,093,877,957 |
|
12. Thu nhập khác |
5,705,990 |
3,188,219 |
100,635 |
213,304 |
|
13. Chi phí khác |
47,638,481 |
31,201,915 |
-1,998,729 |
140,229,702 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-41,932,491 |
-28,013,696 |
2,099,364 |
-140,016,398 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,323,088,919 |
4,549,882,366 |
3,014,359,103 |
3,953,861,559 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,264,737,356 |
910,079,752 |
603,567,486 |
790,772,312 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,058,351,563 |
3,639,802,614 |
2,410,791,617 |
3,163,089,247 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,058,351,563 |
3,639,802,614 |
2,410,791,617 |
3,163,089,247 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|