MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 259,302,165,741 252,025,084,320 278,205,230,762 261,666,262,555
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 382,761,643 379,124 616,076,000 143,939,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 258,919,404,098 252,024,705,196 277,589,154,762 261,522,323,355
4. Giá vốn hàng bán 238,568,942,809 230,112,944,901 254,168,114,462 235,894,433,793
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,350,461,289 21,911,760,295 23,421,040,300 25,627,889,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 775,035,930 1,996,660,001 996,330,893 1,565,522,795
7. Chi phí tài chính 10,435,121,375 10,124,039,344 10,093,185,365 11,015,401,849
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,767,865,623 9,218,340,640 9,411,442,583 9,954,119,823
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,664,855,798 4,910,777,878 6,555,798,666 8,127,543,790
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,200,304,950 5,055,090,981 3,910,444,754 5,039,077,627
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 825,215,096 3,818,512,093 3,857,942,408 3,011,389,091
12. Thu nhập khác 34,567,311,117 273,084,230 15,197,219 17,870,211
13. Chi phí khác 26,559,586,916 89,244,297 367,274,332 617,677,553
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,007,724,201 183,839,933 -352,077,113 -599,807,342
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,832,939,297 4,002,352,026 3,505,865,295 2,411,581,749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,777,685,575 806,052,209 759,800,589 482,456,024
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,055,253,722 3,196,299,817 2,746,064,706 1,929,125,725
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,055,253,722 3,196,299,817 2,746,064,706 1,929,125,725
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.