1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
259,302,165,741 |
252,025,084,320 |
278,205,230,762 |
261,666,262,555 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
382,761,643 |
379,124 |
616,076,000 |
143,939,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
258,919,404,098 |
252,024,705,196 |
277,589,154,762 |
261,522,323,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
238,568,942,809 |
230,112,944,901 |
254,168,114,462 |
235,894,433,793 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,350,461,289 |
21,911,760,295 |
23,421,040,300 |
25,627,889,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
775,035,930 |
1,996,660,001 |
996,330,893 |
1,565,522,795 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,435,121,375 |
10,124,039,344 |
10,093,185,365 |
11,015,401,849 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,767,865,623 |
9,218,340,640 |
9,411,442,583 |
9,954,119,823 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,664,855,798 |
4,910,777,878 |
6,555,798,666 |
8,127,543,790 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,200,304,950 |
5,055,090,981 |
3,910,444,754 |
5,039,077,627 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
825,215,096 |
3,818,512,093 |
3,857,942,408 |
3,011,389,091 |
|
12. Thu nhập khác |
34,567,311,117 |
273,084,230 |
15,197,219 |
17,870,211 |
|
13. Chi phí khác |
26,559,586,916 |
89,244,297 |
367,274,332 |
617,677,553 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,007,724,201 |
183,839,933 |
-352,077,113 |
-599,807,342 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,832,939,297 |
4,002,352,026 |
3,505,865,295 |
2,411,581,749 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,777,685,575 |
806,052,209 |
759,800,589 |
482,456,024 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,055,253,722 |
3,196,299,817 |
2,746,064,706 |
1,929,125,725 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,055,253,722 |
3,196,299,817 |
2,746,064,706 |
1,929,125,725 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|