1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
910,116,441,989 |
1,033,216,336,014 |
1,110,978,346,446 |
1,071,875,813,356 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
988,063,703 |
374,542,294 |
334,283,599 |
750,768,295 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
909,128,378,286 |
1,032,841,793,720 |
1,110,644,062,847 |
1,071,125,045,061 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
828,267,485,995 |
939,470,933,869 |
1,014,712,530,647 |
969,879,977,728 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,860,892,291 |
93,370,859,851 |
95,931,532,200 |
101,245,067,333 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,639,957,936 |
12,336,405,740 |
5,903,065,233 |
3,352,964,131 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,869,580,446 |
39,447,152,745 |
39,154,985,506 |
41,402,780,166 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,645,704,516 |
37,081,229,757 |
37,891,153,113 |
39,320,953,678 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,435,269,881 |
16,745,023,104 |
12,429,255,610 |
20,832,432,887 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,487,160,909 |
19,832,424,554 |
19,191,333,443 |
19,304,998,352 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,708,838,991 |
29,682,665,188 |
31,059,022,874 |
23,057,820,059 |
|
12. Thu nhập khác |
5,648,869,637 |
592,786,635 |
1,115,557,284 |
1,183,780,379 |
|
13. Chi phí khác |
1,772,422,317 |
104,231,253 |
818,773,227 |
527,810,502 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,876,447,320 |
488,555,382 |
296,784,057 |
655,969,877 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,585,286,311 |
30,171,220,570 |
31,355,806,931 |
23,713,789,936 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,747,136,750 |
5,691,304,987 |
6,235,322,586 |
5,018,966,054 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,838,149,561 |
24,479,915,583 |
25,120,484,345 |
18,694,823,882 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,838,149,561 |
24,479,915,583 |
25,120,484,345 |
18,694,823,882 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,734 |
1,167 |
1,196 |
802 |
|