TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
618,111,253,989 |
635,578,998,185 |
612,067,319,668 |
628,105,763,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,467,950,812 |
12,229,960,344 |
9,156,175,043 |
14,368,233,762 |
|
1. Tiền |
5,467,950,812 |
12,229,960,344 |
9,156,175,043 |
14,368,233,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,075,491,181 |
39,431,990,249 |
39,431,990,249 |
39,431,990,249 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,075,491,181 |
39,431,990,249 |
39,431,990,249 |
39,431,990,249 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
302,983,320,822 |
276,261,053,025 |
268,360,150,214 |
259,516,746,900 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
292,296,031,366 |
245,984,078,105 |
240,571,750,125 |
234,834,309,567 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,435,056,658 |
10,462,047,481 |
7,758,452,429 |
4,069,948,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,252,232,798 |
19,814,927,439 |
20,029,947,660 |
20,612,488,963 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
266,224,089,885 |
295,358,602,314 |
281,956,338,233 |
298,983,020,067 |
|
1. Hàng tồn kho |
266,224,089,885 |
295,358,602,314 |
281,956,338,233 |
298,983,020,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,360,401,289 |
12,297,392,253 |
13,162,665,929 |
15,805,772,095 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,655,037,540 |
544,349,605 |
1,130,445,826 |
3,047,951,373 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,705,363,749 |
11,584,024,977 |
11,977,105,494 |
12,702,706,113 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
169,017,671 |
55,114,609 |
55,114,609 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
349,136,856,822 |
343,401,557,320 |
342,487,250,306 |
350,950,701,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,400,970,635 |
7,182,428,398 |
7,417,025,817 |
13,996,703,219 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,400,970,635 |
7,182,428,398 |
7,417,025,817 |
13,996,703,219 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
256,557,281,052 |
253,408,641,976 |
250,603,664,660 |
250,419,618,384 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
140,594,857,000 |
138,657,140,072 |
135,342,570,353 |
133,347,953,148 |
|
- Nguyên giá |
233,809,099,892 |
234,674,789,321 |
234,033,389,321 |
234,690,887,321 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,214,242,892 |
-96,017,649,249 |
-98,690,818,968 |
-101,342,934,173 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
21,861,389,621 |
20,950,072,928 |
21,759,270,786 |
23,869,447,170 |
|
- Nguyên giá |
28,860,598,872 |
28,571,606,675 |
30,253,278,227 |
33,298,933,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,999,209,251 |
-7,621,533,747 |
-8,494,007,441 |
-9,429,486,330 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
94,101,034,431 |
93,801,428,976 |
93,501,823,521 |
93,202,218,066 |
|
- Nguyên giá |
102,281,820,014 |
102,281,820,014 |
102,281,820,014 |
102,281,820,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,180,785,583 |
-8,480,391,038 |
-8,779,996,493 |
-9,079,601,948 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,162,945,534 |
8,272,144,040 |
10,387,250,572 |
12,806,999,956 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,162,945,534 |
8,272,144,040 |
10,387,250,572 |
12,806,999,956 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,475,500,000 |
32,475,500,000 |
32,475,500,000 |
32,475,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,325,500,000 |
31,325,500,000 |
31,325,500,000 |
31,325,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,540,159,601 |
42,062,842,906 |
41,603,809,257 |
41,251,879,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,540,159,601 |
42,062,842,906 |
41,603,809,257 |
41,251,879,961 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
967,248,110,811 |
978,980,555,505 |
954,554,569,974 |
979,056,464,593 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
676,207,944,547 |
684,382,032,018 |
657,928,900,649 |
680,191,531,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
609,220,218,885 |
608,288,611,317 |
585,243,817,359 |
590,527,193,535 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,662,933,243 |
69,395,859,963 |
43,807,000,640 |
26,056,688,513 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,597,987,019 |
9,098,636,802 |
3,008,188,402 |
2,626,865,894 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,013,210,067 |
9,764,404,118 |
8,893,238,063 |
9,257,162,510 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,619,608,651 |
3,534,746,204 |
4,234,881,131 |
4,296,147,577 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
84,611,188 |
80,567,137 |
4,210,839,112 |
5,706,226,636 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,175,487,484 |
5,651,692,651 |
7,255,001,597 |
7,232,938,057 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
499,066,342,925 |
510,762,666,134 |
513,834,630,106 |
535,351,126,040 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,308 |
38,308 |
38,308 |
38,308 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,987,725,662 |
76,093,420,701 |
72,685,083,290 |
89,664,337,772 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
15,103,978,265 |
14,866,078,345 |
34,099,802,871 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,659,604,447 |
9,609,604,447 |
9,609,604,447 |
9,609,604,447 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
57,328,121,215 |
51,379,837,989 |
48,209,400,498 |
45,954,930,454 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
291,040,166,264 |
294,598,523,487 |
296,625,669,325 |
298,864,933,286 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
291,040,166,264 |
294,598,523,487 |
296,625,669,325 |
298,864,933,286 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
221,560,600,000 |
221,560,600,000 |
221,560,600,000 |
221,560,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
221,560,600,000 |
221,560,600,000 |
221,560,600,000 |
221,560,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,428,827,960 |
46,428,827,960 |
46,428,827,960 |
46,428,827,960 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,011,297,455 |
5,011,297,455 |
5,011,297,455 |
5,011,297,454 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,049,540,849 |
21,607,898,072 |
23,635,043,910 |
25,874,307,872 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,869,638,018 |
3,639,802,614 |
6,050,594,231 |
8,289,858,193 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,179,902,831 |
17,968,095,458 |
17,584,449,679 |
17,584,449,679 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
967,248,110,811 |
978,980,555,505 |
954,554,569,974 |
979,056,464,593 |
|