TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
494,688,955,588 |
580,816,523,603 |
599,736,314,694 |
655,945,777,880 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,795,661,927 |
5,655,648,463 |
8,757,555,529 |
3,232,799,481 |
|
1. Tiền |
8,795,661,927 |
5,655,648,463 |
8,757,555,529 |
3,232,799,481 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,000,000,000 |
20,000,000,000 |
22,425,918,329 |
24,130,305,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,000,000,000 |
20,000,000,000 |
22,425,918,329 |
24,130,305,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
235,632,093,431 |
349,985,564,452 |
352,252,496,086 |
360,777,052,460 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
230,143,969,191 |
340,765,982,980 |
334,265,473,366 |
352,478,650,227 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,885,496,543 |
7,383,888,235 |
15,487,234,910 |
4,621,841,640 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,602,627,697 |
1,835,693,237 |
2,499,787,810 |
3,676,560,593 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
219,711,928,671 |
187,325,573,149 |
208,384,965,347 |
261,283,644,204 |
|
1. Hàng tồn kho |
219,711,928,671 |
187,325,573,149 |
208,384,965,347 |
261,283,644,204 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,549,271,559 |
17,849,737,539 |
7,915,379,403 |
6,521,976,735 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,949,185,382 |
1,494,908,533 |
1,280,884,582 |
1,812,148,715 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,600,086,177 |
16,354,829,006 |
6,634,494,821 |
4,709,828,020 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
391,412,750,350 |
372,062,816,027 |
342,252,023,996 |
310,559,462,814 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,071,178,746 |
7,190,864,607 |
7,001,402,204 |
6,384,950,040 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,071,178,746 |
7,190,864,607 |
7,001,402,204 |
6,384,950,040 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
318,941,928,652 |
302,718,347,336 |
253,364,371,858 |
242,120,704,152 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
168,862,791,641 |
158,722,480,785 |
128,341,852,210 |
121,756,673,991 |
|
- Nguyên giá |
219,439,125,073 |
222,195,773,090 |
200,679,416,698 |
204,671,864,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,576,333,432 |
-63,473,292,305 |
-72,337,564,488 |
-82,915,190,173 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
40,290,129,736 |
35,462,465,332 |
28,465,786,798 |
25,039,140,442 |
|
- Nguyên giá |
47,241,844,411 |
47,241,844,411 |
38,186,047,767 |
38,186,047,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,951,714,675 |
-11,779,379,079 |
-9,720,260,969 |
-13,146,907,325 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
109,789,007,275 |
108,533,401,219 |
96,556,732,850 |
95,324,889,719 |
|
- Nguyên giá |
113,027,012,250 |
113,027,012,250 |
102,281,820,014 |
102,281,820,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,238,004,975 |
-4,493,611,031 |
-5,725,087,164 |
-6,956,930,295 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,623,744,511 |
14,311,043,278 |
19,823,120,850 |
5,062,154,722 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,623,744,511 |
14,311,043,278 |
19,823,120,850 |
5,062,154,722 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,455,500,000 |
16,715,500,000 |
32,475,500,000 |
34,475,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,240,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,215,500,000 |
15,815,500,000 |
31,325,500,000 |
31,325,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
250,000,000 |
2,250,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,320,398,441 |
31,127,060,806 |
29,587,629,084 |
22,516,153,900 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,320,398,441 |
31,127,060,806 |
29,587,629,084 |
22,516,153,900 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
886,101,705,938 |
952,879,339,630 |
941,988,338,690 |
966,505,240,694 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
620,569,451,844 |
677,679,932,818 |
654,836,069,112 |
674,574,311,851 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
463,758,674,257 |
534,633,969,928 |
534,145,321,513 |
593,096,704,347 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,816,361,065 |
127,635,020,412 |
93,501,928,947 |
112,614,355,804 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,850,131,001 |
2,741,397,098 |
1,912,558,991 |
2,715,036,938 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,867,183,738 |
12,653,810,207 |
7,556,142,520 |
13,265,721,388 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,408,975,978 |
9,501,639,134 |
11,236,594,493 |
10,277,919,449 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,249,148,499 |
|
99,234,019 |
43,956,008 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,808,000,000 |
1,372,800,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,898,495,341 |
7,232,349,490 |
5,312,872,170 |
12,879,376,624 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
302,521,140,296 |
368,993,185,950 |
413,108,400,551 |
441,300,299,828 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
147,238,339 |
68,567,637 |
44,789,822 |
38,308 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
156,810,777,587 |
143,045,962,890 |
120,690,747,599 |
81,477,607,504 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
19,030,307,500 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,900,000,000 |
30,854,775,000 |
11,854,775,000 |
11,854,775,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
134,910,777,587 |
112,191,187,890 |
89,805,665,099 |
69,622,832,504 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
265,532,254,094 |
275,199,406,812 |
287,152,269,578 |
291,930,928,843 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
265,532,254,094 |
275,199,406,812 |
287,152,269,578 |
291,930,928,843 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,805,970,000 |
199,070,530,000 |
211,012,440,000 |
221,560,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
187,805,970,000 |
199,070,530,000 |
211,012,440,000 |
221,560,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,061,107,960 |
46,428,827,960 |
46,428,827,960 |
46,428,827,960 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
-10,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,935,474,500 |
4,019,289,456 |
4,508,887,768 |
5,011,297,455 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,739,801,634 |
25,690,859,396 |
25,212,213,850 |
18,940,303,428 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,838,149,561 |
24,479,915,583 |
25,120,484,345 |
18,694,823,882 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,901,652,073 |
1,210,943,813 |
91,729,505 |
245,479,546 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
886,101,705,938 |
952,879,339,630 |
941,988,338,690 |
966,505,240,694 |
|