1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
167,651,716,440 |
196,530,786,341 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
380,230,088 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
167,651,716,440 |
196,150,556,253 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
119,490,218,480 |
140,997,140,020 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
48,161,497,960 |
55,153,416,233 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
471,539,236 |
816,630,052 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
2,956,265,060 |
2,514,053,071 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,787,578,462 |
2,313,997,087 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
3,465,971,273 |
4,553,988,107 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
9,692,979,839 |
11,352,865,945 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
32,517,821,024 |
37,549,139,162 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
63,489,060 |
492,027,417 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
66,140,888 |
18,040,234 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-2,651,828 |
473,987,183 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
32,515,169,196 |
38,023,126,345 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,918,886,784 |
1,834,086,745 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
30,596,282,412 |
36,189,039,600 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
30,596,282,412 |
36,189,039,600 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
12,565 |
12,013 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|