1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,121,361,858,487 |
1,129,467,661,103 |
1,217,747,906,494 |
1,087,744,881,261 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,629,840 |
245,003,742 |
3,232,503,343 |
37,468,319 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,121,347,228,647 |
1,129,222,657,361 |
1,214,515,403,151 |
1,087,707,412,942 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
972,579,862,518 |
992,228,718,471 |
1,124,066,766,874 |
963,496,411,628 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
148,767,366,129 |
136,993,938,890 |
90,448,636,277 |
124,211,001,314 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
73,162,778,777 |
119,371,249,625 |
76,745,612,785 |
93,269,573,668 |
|
7. Chi phí tài chính |
-22,222,190,139 |
939,476,026 |
21,430,586,091 |
121,825,826,307 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,305,413,496 |
1,702,299,905 |
1,047,065,652 |
5,455,780,159 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
8,849,167,355 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,241,926,255 |
6,832,455,891 |
976,543,563 |
4,748,011,308 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,757,036,076 |
4,530,647,406 |
20,861,822,572 |
18,000,225,442 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
189,153,372,714 |
244,062,609,192 |
132,774,464,191 |
72,906,511,925 |
|
12. Thu nhập khác |
3,408,023,478 |
3,401,905,666 |
937,540,641 |
5,554,663,075 |
|
13. Chi phí khác |
436,616,924 |
1,268,076,411 |
-70,067,690 |
886,808,103 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,971,406,554 |
2,133,829,255 |
1,007,608,331 |
4,667,854,972 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
192,124,779,268 |
246,196,438,447 |
133,782,072,522 |
77,574,366,897 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,009,865,596 |
47,338,139,083 |
29,762,407,019 |
30,231,239,582 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,716,160,156 |
-2,045,888,875 |
-4,108,750,576 |
-84,615,316 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
146,398,753,516 |
200,904,188,239 |
108,128,416,079 |
47,427,742,631 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
135,473,167,341 |
186,842,839,078 |
78,634,944,456 |
37,858,873,072 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,925,586,175 |
14,061,349,161 |
29,493,471,623 |
9,568,869,559 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,962 |
2,706 |
1,139 |
548 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|