MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,121,361,858,487 1,129,467,661,103 1,217,747,906,494 1,087,744,881,261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,629,840 245,003,742 3,232,503,343 37,468,319
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,121,347,228,647 1,129,222,657,361 1,214,515,403,151 1,087,707,412,942
4. Giá vốn hàng bán 972,579,862,518 992,228,718,471 1,124,066,766,874 963,496,411,628
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 148,767,366,129 136,993,938,890 90,448,636,277 124,211,001,314
6. Doanh thu hoạt động tài chính 73,162,778,777 119,371,249,625 76,745,612,785 93,269,573,668
7. Chi phí tài chính -22,222,190,139 939,476,026 21,430,586,091 121,825,826,307
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,305,413,496 1,702,299,905 1,047,065,652 5,455,780,159
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 8,849,167,355
9. Chi phí bán hàng 8,241,926,255 6,832,455,891 976,543,563 4,748,011,308
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,757,036,076 4,530,647,406 20,861,822,572 18,000,225,442
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 189,153,372,714 244,062,609,192 132,774,464,191 72,906,511,925
12. Thu nhập khác 3,408,023,478 3,401,905,666 937,540,641 5,554,663,075
13. Chi phí khác 436,616,924 1,268,076,411 -70,067,690 886,808,103
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,971,406,554 2,133,829,255 1,007,608,331 4,667,854,972
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 192,124,779,268 246,196,438,447 133,782,072,522 77,574,366,897
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,009,865,596 47,338,139,083 29,762,407,019 30,231,239,582
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,716,160,156 -2,045,888,875 -4,108,750,576 -84,615,316
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 146,398,753,516 200,904,188,239 108,128,416,079 47,427,742,631
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 135,473,167,341 186,842,839,078 78,634,944,456 37,858,873,072
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 10,925,586,175 14,061,349,161 29,493,471,623 9,568,869,559
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,962 2,706 1,139 548
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.