MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 858,189,674,727 1,121,361,858,487 1,129,467,661,103
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,258,945,508 14,629,840 245,003,742
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 854,930,729,219 1,121,347,228,647 1,129,222,657,361
4. Giá vốn hàng bán 764,223,806,121 972,579,862,518 992,228,718,471
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 90,706,923,098 148,767,366,129 136,993,938,890
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,279,231,412 73,162,778,777 119,371,249,625
7. Chi phí tài chính 5,876,923,627 -22,222,190,139 939,476,026
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,448,809,455 1,305,413,496 1,702,299,905
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,756,704,461 8,241,926,255 6,832,455,891
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,286,827,519 46,757,036,076 4,530,647,406
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 87,065,698,903 189,153,372,714 244,062,609,192
12. Thu nhập khác 222,897,919 3,408,023,478 3,401,905,666
13. Chi phí khác 118,413,518 436,616,924 1,268,076,411
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 104,484,401 2,971,406,554 2,133,829,255
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 87,170,183,304 192,124,779,268 246,196,438,447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,035,482,409 44,009,865,596 47,338,139,083
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,620,609,468 1,716,160,156 -2,045,888,875
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 67,514,091,427 146,398,753,516 200,904,188,239
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 60,035,192,468 135,473,167,341 186,842,839,078
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,478,898,959 10,925,586,175 14,061,349,161
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 869 1,962 2,706
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.