1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
858,189,674,727 |
1,121,361,858,487 |
1,129,467,661,103 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,258,945,508 |
14,629,840 |
245,003,742 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
854,930,729,219 |
1,121,347,228,647 |
1,129,222,657,361 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
764,223,806,121 |
972,579,862,518 |
992,228,718,471 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
90,706,923,098 |
148,767,366,129 |
136,993,938,890 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
21,279,231,412 |
73,162,778,777 |
119,371,249,625 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,876,923,627 |
-22,222,190,139 |
939,476,026 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,448,809,455 |
1,305,413,496 |
1,702,299,905 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,756,704,461 |
8,241,926,255 |
6,832,455,891 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
16,286,827,519 |
46,757,036,076 |
4,530,647,406 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
87,065,698,903 |
189,153,372,714 |
244,062,609,192 |
|
12. Thu nhập khác |
|
222,897,919 |
3,408,023,478 |
3,401,905,666 |
|
13. Chi phí khác |
|
118,413,518 |
436,616,924 |
1,268,076,411 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
104,484,401 |
2,971,406,554 |
2,133,829,255 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
87,170,183,304 |
192,124,779,268 |
246,196,438,447 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
16,035,482,409 |
44,009,865,596 |
47,338,139,083 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
3,620,609,468 |
1,716,160,156 |
-2,045,888,875 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
67,514,091,427 |
146,398,753,516 |
200,904,188,239 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
60,035,192,468 |
135,473,167,341 |
186,842,839,078 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
7,478,898,959 |
10,925,586,175 |
14,061,349,161 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
869 |
1,962 |
2,706 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|