1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
858,189,674,727 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3,258,945,508 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
854,930,729,219 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
764,223,806,121 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
90,706,923,098 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
21,279,231,412 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
5,876,923,627 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
3,448,809,455 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
2,756,704,461 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
16,286,827,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
87,065,698,903 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
222,897,919 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
118,413,518 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
104,484,401 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
87,170,183,304 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
16,035,482,409 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
3,620,609,468 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
67,514,091,427 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
60,035,192,468 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
7,478,898,959 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
869 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|