MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,635,042,939,867 7,845,639,215,256 6,530,855,572,726 6,475,508,127,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 376,477,508,527 471,585,423,455 260,566,296,489 128,752,885,818
1. Tiền 332,529,136,089 259,138,174,153 203,306,677,370 102,012,144,543
2. Các khoản tương đương tiền 43,948,372,438 212,447,249,302 57,259,619,119 26,740,741,275
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,524,537,316,532 5,032,166,155,478 4,105,519,359,029 3,916,892,015,388
1. Chứng khoán kinh doanh 453,574,255,281 510,630,802,864 569,702,183,443 683,281,998,781
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,040,602,310 -1,453,780,316 -20,185,179,774 -138,317,302,329
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,074,003,663,561 4,522,989,132,930 3,556,002,355,360 3,371,927,318,936
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,181,483,511,259 1,708,637,011,685 1,483,024,876,802 1,691,189,528,079
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 181,628,695,752 228,354,735,279 262,175,656,184 266,358,380,761
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,598,814,543 378,209,779,082 109,811,976,750 133,317,989,922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 331,185,499,346 489,464,645,208 540,464,645,208 526,430,627,196
6. Phải thu ngắn hạn khác 670,904,871,102 694,155,733,277 649,387,112,354 844,771,481,198
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -94,850,958,285 -81,587,108,285 -78,846,326,270 -79,714,433,132
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 16,588,801 39,227,124 31,812,576 25,482,134
IV. Hàng tồn kho 348,647,525,115 370,272,840,717 336,844,951,503 317,941,084,071
1. Hàng tồn kho 350,081,670,239 371,706,985,841 337,756,851,810 318,852,984,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,434,145,124 -1,434,145,124 -911,900,307 -911,900,307
V.Tài sản ngắn hạn khác 203,897,078,434 262,977,783,921 344,900,088,903 420,732,614,475
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,554,925,798 4,608,829,066 4,416,861,757 4,343,746,786
2. Thuế GTGT được khấu trừ 199,813,698,720 257,943,780,720 340,286,975,537 406,338,696,465
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 528,453,916 425,174,135 196,251,609 10,050,171,224
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,606,752,602,061 5,323,983,174,462 6,931,128,814,760 6,660,587,118,944
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,011,325,231 5,011,325,231 5,083,971,374 641,985,716
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,011,325,231 5,011,325,231 5,083,971,374 641,985,716
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 242,997,050,460 217,347,772,870 212,381,878,063 209,940,488,094
1. Tài sản cố định hữu hình 237,869,221,462 212,523,477,833 207,631,887,819 205,254,302,623
- Nguyên giá 397,200,475,471 379,365,217,721 381,478,704,125 382,205,400,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,331,254,009 -166,841,739,888 -173,846,816,306 -176,951,097,679
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,127,828,998 4,824,295,037 4,749,990,244 4,686,185,471
- Nguyên giá 7,698,579,156 7,698,579,156 7,698,579,156 7,698,579,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,570,750,158 -2,874,284,119 -2,948,588,912 -3,012,393,685
III. Bất động sản đầu tư 2,414,672,052,687 2,449,850,511,368 2,473,157,955,299 2,745,997,592,674
- Nguyên giá 2,625,002,783,592 2,675,840,186,070 2,715,493,288,103 3,007,344,922,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,330,730,905 -225,989,674,702 -242,335,332,804 -261,347,329,531
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,398,605,313,126 2,581,435,996,584 3,066,554,376,034 2,998,326,708,928
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,398,605,313,126 2,581,435,996,584 3,066,554,376,034 2,998,326,708,928
V. Đầu tư tài chính dài hạn 506,557,462,750 31,556,876,624 1,135,379,186,000 669,572,202,611
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,994,186,000 17,994,186,000 238,044,186,000 254,237,202,611
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,335,000,000 6,335,000,000 6,335,000,000 6,335,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 482,228,276,750 7,227,690,624 891,000,000,000 409,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 38,909,397,807 38,780,691,785 38,571,447,990 36,108,140,921
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,189,221,530 4,355,691,785 5,077,934,231 5,733,140,921
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,175,411,132 1,093,513,759
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 32,544,765,145 34,425,000,000 32,400,000,000 30,375,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,241,795,541,928 13,169,622,389,718 13,461,984,387,486 13,136,095,246,775
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,743,402,971,302 11,498,378,401,620 11,694,071,381,746 11,269,531,058,945
I. Nợ ngắn hạn 4,026,286,543,614 4,436,582,073,325 4,745,478,865,684 4,470,012,145,108
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,513,379,335 138,362,921,971 106,392,647,642 173,448,486,340
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,125,272,150,193 3,312,276,371,123 3,683,535,470,547 3,267,374,451,725
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,564,518,843 63,484,580,725 89,618,355,542 8,834,533,405
4. Phải trả người lao động 3,660,289,194 2,637,131,968 9,851,529,149 2,431,427,393
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,467,474,174 9,940,233,097 9,691,479,022 9,219,203,840
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 164,254,113,377 364,678,747,836 151,170,109,794 149,864,377,940
9. Phải trả ngắn hạn khác 334,829,946,670 310,964,212,001 283,667,725,222 421,787,538,602
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 201,843,321,688 192,629,417,828 368,068,225,493 393,762,081,942
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,465,400,406 4,453,707,679
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,881,350,140 41,608,456,776 39,017,922,867 38,836,336,242
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,717,116,427,688 7,061,796,328,295 6,948,592,516,062 6,799,518,913,837
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,663,890,069,098 1,683,746,240,307 1,684,412,680,593 1,579,352,543,242
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,908,861,636,391 5,245,511,654,343 5,152,516,743,448 5,073,082,722,138
7. Phải trả dài hạn khác 3,766,845,600 3,892,845,600 3,892,845,600 3,892,845,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,647,083,344 15,596,666,680
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 126,782,375,811 112,880,503,921 107,601,828,977 143,022,385,413
12. Dự phòng phải trả dài hạn 168,417,444 168,417,444 168,417,444 168,417,444
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,498,392,570,626 1,671,243,988,098 1,767,913,005,740 1,866,564,187,830
I. Vốn chủ sở hữu 1,498,392,570,626 1,671,243,988,098 1,767,913,005,740 1,866,564,187,830
1. Vốn góp của chủ sở hữu 690,481,950,000 690,481,950,000 690,481,950,000 690,481,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 690,481,950,000 690,481,950,000 690,481,950,000 690,481,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,291,083,926 31,290,497,800 31,290,497,800 31,290,497,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 191,596,518,450 207,925,095,591 207,925,095,591 198,628,680,814
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,755,770,974 21,755,770,974 21,755,770,974 22,747,460,974
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 345,200,120,898 488,724,912,245 569,301,807,425 669,019,962,687
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 195,508,359,809 382,888,374,434 466,735,500,696 37,858,873,072
- LNST chưa phân phối kỳ này 149,691,761,089 105,836,537,811 102,566,306,729 631,161,089,615
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 218,067,126,378 231,065,761,488 247,157,883,950 254,395,635,555
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,241,795,541,928 13,169,622,389,718 13,461,984,387,486 13,136,095,246,775
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.