MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,545,526,177,402 6,635,042,939,867 7,845,639,215,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 646,827,375,691 376,477,508,527 471,585,423,455
1. Tiền 435,573,334,040 332,529,136,089 259,138,174,153
2. Các khoản tương đương tiền 211,254,041,651 43,948,372,438 212,447,249,302
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,091,757,547,615 4,524,537,316,532 5,032,166,155,478
1. Chứng khoán kinh doanh 339,599,509,616 453,574,255,281 510,630,802,864
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28,680,771,260 -3,040,602,310 -1,453,780,316
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,780,838,809,259 4,074,003,663,561 4,522,989,132,930
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,189,184,306,838 1,181,483,511,259 1,708,637,011,685
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 259,682,788,427 181,628,695,752 228,354,735,279
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 104,814,174,118 92,598,814,543 378,209,779,082
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 182,872,867,446 331,185,499,346 489,464,645,208
6. Phải thu ngắn hạn khác 707,039,757,240 670,904,871,102 694,155,733,277
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,241,869,194 -94,850,958,285 -81,587,108,285
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 16,588,801 16,588,801 39,227,124
IV. Hàng tồn kho 346,340,888,885 348,647,525,115 370,272,840,717
1. Hàng tồn kho 347,775,034,009 350,081,670,239 371,706,985,841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,434,145,124 -1,434,145,124 -1,434,145,124
V.Tài sản ngắn hạn khác 271,416,058,373 203,897,078,434 262,977,783,921
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,392,219,301 3,554,925,798 4,608,829,066
2. Thuế GTGT được khấu trừ 257,688,050,439 199,813,698,720 257,943,780,720
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,335,788,633 528,453,916 425,174,135
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,076,586,226,928 5,606,752,602,061 5,323,983,174,462
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,811,325,231 5,011,325,231 5,011,325,231
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,811,325,231 5,011,325,231 5,011,325,231
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 335,156,410,867 242,997,050,460 217,347,772,870
1. Tài sản cố định hữu hình 251,991,320,619 237,869,221,462 212,523,477,833
- Nguyên giá 415,305,699,004 397,200,475,471 379,365,217,721
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,314,378,385 -159,331,254,009 -166,841,739,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 83,165,090,248 5,127,828,998 4,824,295,037
- Nguyên giá 92,158,579,156 7,698,579,156 7,698,579,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,993,488,908 -2,570,750,158 -2,874,284,119
III. Bất động sản đầu tư 2,223,298,446,728 2,414,672,052,687 2,449,850,511,368
- Nguyên giá 2,404,459,684,986 2,625,002,783,592 2,675,840,186,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,161,238,258 -210,330,730,905 -225,989,674,702
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,377,378,771,853 2,398,605,313,126 2,581,435,996,584
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,377,378,771,853 2,398,605,313,126 2,581,435,996,584
V. Đầu tư tài chính dài hạn 91,184,857,670 506,557,462,750 31,556,876,624
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,849,857,670 17,994,186,000 17,994,186,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,335,000,000 6,335,000,000 6,335,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,000,000,000 482,228,276,750 7,227,690,624
VI. Tài sản dài hạn khác 44,756,414,579 38,909,397,807 38,780,691,785
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,106,003,447 4,189,221,530 4,355,691,785
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,175,411,132 2,175,411,132
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 38,475,000,000 32,544,765,145 34,425,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,622,112,404,330 12,241,795,541,928 13,169,622,389,718
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,131,892,285,676 10,743,402,971,302 11,498,378,401,620
I. Nợ ngắn hạn 3,578,142,976,779 4,026,286,543,614 4,436,582,073,325
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,854,358,682 100,513,379,335 138,362,921,971
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,672,197,024,472 3,125,272,150,193 3,312,276,371,123
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,929,721,528 39,564,518,843 63,484,580,725
4. Phải trả người lao động 4,873,107,133 3,660,289,194 2,637,131,968
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,138,563,872 14,467,474,174 9,940,233,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 150,443,497,878 164,254,113,377 364,678,747,836
9. Phải trả ngắn hạn khác 368,955,261,933 334,829,946,670 310,964,212,001
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 220,087,041,081 201,843,321,688 192,629,417,828
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 756,273,308
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,908,126,892 41,881,350,140 41,608,456,776
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,553,749,308,897 6,717,116,427,688 7,061,796,328,295
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,585,074,352,192 1,663,890,069,098 1,683,746,240,307
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,741,558,408,932 4,908,861,636,391 5,245,511,654,343
7. Phải trả dài hạn khác 3,510,000,000 3,766,845,600 3,892,845,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 98,540,332,118 13,647,083,344 15,596,666,680
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 125,066,215,655 126,782,375,811 112,880,503,921
12. Dự phòng phải trả dài hạn 168,417,444 168,417,444
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,490,220,118,654 1,498,392,570,626 1,671,243,988,098
I. Vốn chủ sở hữu 1,490,220,118,654 1,498,392,570,626 1,671,243,988,098
1. Vốn góp của chủ sở hữu 690,481,950,000 690,481,950,000 690,481,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 690,481,950,000 690,481,950,000 690,481,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,299,039,688 31,291,083,926 31,290,497,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 145,318,298,330 191,596,518,450 207,925,095,591
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,610,370,974 21,755,770,974 21,755,770,974
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 386,450,066,042 345,200,120,898 488,724,912,245
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,035,192,468 195,508,359,809 382,888,374,434
- LNST chưa phân phối kỳ này 276,414,873,574 149,691,761,089 105,836,537,811
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 216,060,393,620 218,067,126,378 231,065,761,488
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,622,112,404,330 12,241,795,541,928 13,169,622,389,718
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.