TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
6,545,526,177,402 |
6,635,042,939,867 |
7,845,639,215,256 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
646,827,375,691 |
376,477,508,527 |
471,585,423,455 |
|
1. Tiền |
|
435,573,334,040 |
332,529,136,089 |
259,138,174,153 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
211,254,041,651 |
43,948,372,438 |
212,447,249,302 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,091,757,547,615 |
4,524,537,316,532 |
5,032,166,155,478 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
339,599,509,616 |
453,574,255,281 |
510,630,802,864 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-28,680,771,260 |
-3,040,602,310 |
-1,453,780,316 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,780,838,809,259 |
4,074,003,663,561 |
4,522,989,132,930 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,189,184,306,838 |
1,181,483,511,259 |
1,708,637,011,685 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
259,682,788,427 |
181,628,695,752 |
228,354,735,279 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
104,814,174,118 |
92,598,814,543 |
378,209,779,082 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
182,872,867,446 |
331,185,499,346 |
489,464,645,208 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
707,039,757,240 |
670,904,871,102 |
694,155,733,277 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-65,241,869,194 |
-94,850,958,285 |
-81,587,108,285 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
16,588,801 |
16,588,801 |
39,227,124 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
346,340,888,885 |
348,647,525,115 |
370,272,840,717 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
347,775,034,009 |
350,081,670,239 |
371,706,985,841 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,434,145,124 |
-1,434,145,124 |
-1,434,145,124 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
271,416,058,373 |
203,897,078,434 |
262,977,783,921 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,392,219,301 |
3,554,925,798 |
4,608,829,066 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
257,688,050,439 |
199,813,698,720 |
257,943,780,720 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
11,335,788,633 |
528,453,916 |
425,174,135 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
5,076,586,226,928 |
5,606,752,602,061 |
5,323,983,174,462 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
4,811,325,231 |
5,011,325,231 |
5,011,325,231 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,811,325,231 |
5,011,325,231 |
5,011,325,231 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
335,156,410,867 |
242,997,050,460 |
217,347,772,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
251,991,320,619 |
237,869,221,462 |
212,523,477,833 |
|
- Nguyên giá |
|
415,305,699,004 |
397,200,475,471 |
379,365,217,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-163,314,378,385 |
-159,331,254,009 |
-166,841,739,888 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
83,165,090,248 |
5,127,828,998 |
4,824,295,037 |
|
- Nguyên giá |
|
92,158,579,156 |
7,698,579,156 |
7,698,579,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,993,488,908 |
-2,570,750,158 |
-2,874,284,119 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
2,223,298,446,728 |
2,414,672,052,687 |
2,449,850,511,368 |
|
- Nguyên giá |
|
2,404,459,684,986 |
2,625,002,783,592 |
2,675,840,186,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-181,161,238,258 |
-210,330,730,905 |
-225,989,674,702 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,377,378,771,853 |
2,398,605,313,126 |
2,581,435,996,584 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,377,378,771,853 |
2,398,605,313,126 |
2,581,435,996,584 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
91,184,857,670 |
506,557,462,750 |
31,556,876,624 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
32,849,857,670 |
17,994,186,000 |
17,994,186,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,335,000,000 |
6,335,000,000 |
6,335,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
52,000,000,000 |
482,228,276,750 |
7,227,690,624 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
44,756,414,579 |
38,909,397,807 |
38,780,691,785 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,106,003,447 |
4,189,221,530 |
4,355,691,785 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,175,411,132 |
2,175,411,132 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
38,475,000,000 |
32,544,765,145 |
34,425,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
11,622,112,404,330 |
12,241,795,541,928 |
13,169,622,389,718 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
10,131,892,285,676 |
10,743,402,971,302 |
11,498,378,401,620 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
3,578,142,976,779 |
4,026,286,543,614 |
4,436,582,073,325 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
99,854,358,682 |
100,513,379,335 |
138,362,921,971 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,672,197,024,472 |
3,125,272,150,193 |
3,312,276,371,123 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
16,929,721,528 |
39,564,518,843 |
63,484,580,725 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,873,107,133 |
3,660,289,194 |
2,637,131,968 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
36,138,563,872 |
14,467,474,174 |
9,940,233,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
150,443,497,878 |
164,254,113,377 |
364,678,747,836 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
368,955,261,933 |
334,829,946,670 |
310,964,212,001 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
220,087,041,081 |
201,843,321,688 |
192,629,417,828 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
756,273,308 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
7,908,126,892 |
41,881,350,140 |
41,608,456,776 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,553,749,308,897 |
6,717,116,427,688 |
7,061,796,328,295 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
1,585,074,352,192 |
1,663,890,069,098 |
1,683,746,240,307 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
4,741,558,408,932 |
4,908,861,636,391 |
5,245,511,654,343 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,510,000,000 |
3,766,845,600 |
3,892,845,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
98,540,332,118 |
13,647,083,344 |
15,596,666,680 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
125,066,215,655 |
126,782,375,811 |
112,880,503,921 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
168,417,444 |
168,417,444 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,490,220,118,654 |
1,498,392,570,626 |
1,671,243,988,098 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,490,220,118,654 |
1,498,392,570,626 |
1,671,243,988,098 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
690,481,950,000 |
690,481,950,000 |
690,481,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
690,481,950,000 |
690,481,950,000 |
690,481,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
31,299,039,688 |
31,291,083,926 |
31,290,497,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
145,318,298,330 |
191,596,518,450 |
207,925,095,591 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
20,610,370,974 |
21,755,770,974 |
21,755,770,974 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
386,450,066,042 |
345,200,120,898 |
488,724,912,245 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
110,035,192,468 |
195,508,359,809 |
382,888,374,434 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
276,414,873,574 |
149,691,761,089 |
105,836,537,811 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
216,060,393,620 |
218,067,126,378 |
231,065,761,488 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
11,622,112,404,330 |
12,241,795,541,928 |
13,169,622,389,718 |
|