1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,312,960,328 |
57,257,688,116 |
56,229,733,804 |
57,002,453,093 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,312,960,328 |
57,257,688,116 |
56,229,733,804 |
57,002,453,093 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,661,797,254 |
57,727,342,037 |
57,544,940,577 |
59,010,472,995 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,348,836,926 |
-469,653,921 |
-1,315,206,773 |
-2,008,019,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,821,000,557 |
30,962,573,082 |
12,007,295,729 |
97,808,120 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,502,259,935 |
20,228,256,842 |
20,261,012,135 |
21,540,124,736 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,493,997,935 |
20,217,597,707 |
20,252,566,535 |
21,529,160,062 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
20,302,898,744 |
-11,740,590,255 |
19,249,804,170 |
19,381,489,721 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,118,494,585 |
3,905,060,008 |
3,972,296,099 |
4,661,132,199 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,672,489,256 |
12,622,550,923 |
7,907,530,490 |
31,337,101,814 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,518,181,401 |
-18,003,538,867 |
-2,198,945,598 |
-40,067,080,810 |
|
12. Thu nhập khác |
119,728,770 |
3,113,487,029 |
2,042,726,129 |
821,176,491 |
|
13. Chi phí khác |
3,515,400 |
2,158,694,647 |
74,085,942 |
1,479,766 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
116,213,370 |
954,792,382 |
1,968,640,187 |
819,696,725 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,401,968,031 |
-17,048,746,485 |
-230,305,411 |
-39,247,384,085 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
265,962,215 |
1,007,719,409 |
668,853,677 |
488,707,641 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,080,000,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,587,930,246 |
-18,056,465,894 |
-899,159,088 |
-39,736,091,726 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,041,161,037 |
-19,789,200,044 |
-2,055,924,696 |
-39,957,001,598 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-546,769,209 |
1,732,734,150 |
1,156,765,608 |
220,909,872 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-109 |
-307 |
-32 |
-619 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|