1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,497,111,142 |
48,308,778,697 |
50,058,994,124 |
54,312,960,328 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,497,111,142 |
48,308,778,697 |
50,058,994,124 |
54,312,960,328 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,698,014,317 |
54,246,325,309 |
54,396,308,189 |
56,661,797,254 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,200,903,175 |
-5,937,546,612 |
-4,337,314,065 |
-2,348,836,926 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,770,609,827 |
9,489,664,173 |
36,743,151,317 |
5,821,000,557 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,113,351,216 |
21,833,868,637 |
21,542,459,842 |
20,502,259,935 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,635,561,240 |
21,828,544,237 |
21,527,434,300 |
20,493,997,935 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,942,968,026 |
20,508,300,466 |
-21,038,219,067 |
20,302,898,744 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,509,617,827 |
3,221,619,848 |
4,172,911,613 |
4,118,494,585 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,033,838,935 |
6,979,272,495 |
13,752,150,948 |
7,672,489,256 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-19,030,069,352 |
-7,974,342,953 |
-28,099,904,218 |
-8,518,181,401 |
|
12. Thu nhập khác |
973,455,155 |
782,588,481 |
964,397,237 |
119,728,770 |
|
13. Chi phí khác |
662,181,997 |
1,047,672,970 |
18,579,733 |
3,515,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
311,273,158 |
-265,084,489 |
945,817,504 |
116,213,370 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,718,796,194 |
-8,239,427,442 |
-27,154,086,714 |
-8,401,968,031 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,339,597,824 |
529,168,700 |
189,974,097 |
265,962,215 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
761,814,554 |
10,841,250 |
3,371,433,737 |
-1,080,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-20,820,208,572 |
-8,779,437,392 |
-30,715,494,548 |
-7,587,930,246 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-19,808,587,230 |
-7,881,090,999 |
-28,714,433,687 |
-7,041,161,037 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,011,621,342 |
-898,346,393 |
-2,001,060,861 |
-546,769,209 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-307 |
-122 |
-445 |
-109 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|