MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,497,111,142 48,308,778,697 50,058,994,124 54,312,960,328
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,497,111,142 48,308,778,697 50,058,994,124 54,312,960,328
4. Giá vốn hàng bán 55,698,014,317 54,246,325,309 54,396,308,189 56,661,797,254
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,200,903,175 -5,937,546,612 -4,337,314,065 -2,348,836,926
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31,770,609,827 9,489,664,173 36,743,151,317 5,821,000,557
7. Chi phí tài chính 22,113,351,216 21,833,868,637 21,542,459,842 20,502,259,935
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,635,561,240 21,828,544,237 21,527,434,300 20,493,997,935
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -11,942,968,026 20,508,300,466 -21,038,219,067 20,302,898,744
9. Chi phí bán hàng 3,509,617,827 3,221,619,848 4,172,911,613 4,118,494,585
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,033,838,935 6,979,272,495 13,752,150,948 7,672,489,256
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -19,030,069,352 -7,974,342,953 -28,099,904,218 -8,518,181,401
12. Thu nhập khác 973,455,155 782,588,481 964,397,237 119,728,770
13. Chi phí khác 662,181,997 1,047,672,970 18,579,733 3,515,400
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 311,273,158 -265,084,489 945,817,504 116,213,370
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -18,718,796,194 -8,239,427,442 -27,154,086,714 -8,401,968,031
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,339,597,824 529,168,700 189,974,097 265,962,215
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 761,814,554 10,841,250 3,371,433,737 -1,080,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -20,820,208,572 -8,779,437,392 -30,715,494,548 -7,587,930,246
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -19,808,587,230 -7,881,090,999 -28,714,433,687 -7,041,161,037
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,011,621,342 -898,346,393 -2,001,060,861 -546,769,209
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -307 -122 -445 -109
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.