1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,256,656,315 |
47,082,515,695 |
50,813,941,764 |
53,497,111,142 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,256,656,315 |
47,082,515,695 |
50,813,941,764 |
53,497,111,142 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,064,542,021 |
53,817,987,624 |
53,969,686,781 |
55,698,014,317 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,807,885,706 |
-6,735,471,929 |
-3,155,745,017 |
-2,200,903,175 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,078,421,938 |
11,763,281,077 |
437,237,890 |
31,770,609,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,316,485,697 |
23,006,838,785 |
21,587,012,210 |
22,113,351,216 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,126,660,697 |
22,811,880,977 |
21,302,274,710 |
21,635,561,240 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,146,436,940 |
2,813,999,572 |
18,006,131,300 |
-11,942,968,026 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,349,962,911 |
4,208,646,075 |
3,305,679,125 |
3,509,617,827 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,305,068,481 |
27,760,680,651 |
7,991,366,549 |
11,033,838,935 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-24,554,543,917 |
-47,134,356,791 |
-17,596,433,711 |
-19,030,069,352 |
|
12. Thu nhập khác |
4,119,289,528 |
4,234,765,608 |
115,580,040 |
973,455,155 |
|
13. Chi phí khác |
6,985,903 |
6,390,459 |
6,991,566 |
662,181,997 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,112,303,625 |
4,228,375,149 |
108,588,474 |
311,273,158 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-20,442,240,292 |
-42,905,981,642 |
-17,487,845,237 |
-18,718,796,194 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
315,188,180 |
422,760,980 |
373,601,177 |
1,339,597,824 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,841,250 |
4,129,334,119 |
10,841,250 |
761,814,554 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-20,768,269,722 |
-47,458,076,741 |
-17,872,287,664 |
-20,820,208,572 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-21,594,764,587 |
-45,041,219,501 |
-17,093,617,090 |
-19,808,587,230 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
826,494,865 |
-2,416,857,240 |
-778,670,574 |
-1,011,621,342 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-335 |
-698 |
-265 |
-307 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|