MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,256,656,315 47,082,515,695 50,813,941,764 53,497,111,142
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,256,656,315 47,082,515,695 50,813,941,764 53,497,111,142
4. Giá vốn hàng bán 52,064,542,021 53,817,987,624 53,969,686,781 55,698,014,317
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,807,885,706 -6,735,471,929 -3,155,745,017 -2,200,903,175
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,078,421,938 11,763,281,077 437,237,890 31,770,609,827
7. Chi phí tài chính 23,316,485,697 23,006,838,785 21,587,012,210 22,113,351,216
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,126,660,697 22,811,880,977 21,302,274,710 21,635,561,240
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,146,436,940 2,813,999,572 18,006,131,300 -11,942,968,026
9. Chi phí bán hàng 3,349,962,911 4,208,646,075 3,305,679,125 3,509,617,827
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,305,068,481 27,760,680,651 7,991,366,549 11,033,838,935
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -24,554,543,917 -47,134,356,791 -17,596,433,711 -19,030,069,352
12. Thu nhập khác 4,119,289,528 4,234,765,608 115,580,040 973,455,155
13. Chi phí khác 6,985,903 6,390,459 6,991,566 662,181,997
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,112,303,625 4,228,375,149 108,588,474 311,273,158
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -20,442,240,292 -42,905,981,642 -17,487,845,237 -18,718,796,194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 315,188,180 422,760,980 373,601,177 1,339,597,824
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,841,250 4,129,334,119 10,841,250 761,814,554
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -20,768,269,722 -47,458,076,741 -17,872,287,664 -20,820,208,572
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -21,594,764,587 -45,041,219,501 -17,093,617,090 -19,808,587,230
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 826,494,865 -2,416,857,240 -778,670,574 -1,011,621,342
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -335 -698 -265 -307
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.