1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,894,291,122 |
42,422,813,449 |
49,459,682,658 |
45,563,638,979 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,894,291,122 |
42,422,813,449 |
49,459,682,658 |
45,563,638,979 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,607,866,314 |
50,950,140,378 |
57,566,543,685 |
53,605,278,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-13,713,575,192 |
-8,527,326,929 |
-8,106,861,027 |
-8,041,639,241 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,976,538,418 |
4,571,867,367 |
17,655,726,597 |
3,687,696,230 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,812,992,473 |
27,678,070,228 |
27,210,784,337 |
27,799,383,276 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,619,028,700 |
27,484,567,568 |
27,017,888,997 |
27,606,420,456 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,112,356,204 |
9,462,111,317 |
1,079,216,007 |
11,399,650,671 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,726,222,163 |
3,000,683,699 |
3,284,746,375 |
3,085,984,700 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,606,529,784 |
16,491,294,995 |
10,656,937,556 |
10,531,362,439 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-59,770,424,990 |
-41,663,397,167 |
-30,524,386,691 |
-34,371,022,755 |
|
12. Thu nhập khác |
50,505,408,157 |
50,110,294,429 |
50,661,093,720 |
51,111,871,986 |
|
13. Chi phí khác |
9,684,269,661 |
376,913,602 |
551,394,187 |
237,606,852 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
40,821,138,496 |
49,733,380,827 |
50,109,699,533 |
50,874,265,134 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,949,286,494 |
8,069,983,660 |
19,585,312,842 |
16,503,242,379 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,839,249,130 |
4,469,141,423 |
4,121,022,185 |
5,046,566,323 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,095,680,379 |
120,372,420 |
916,059,983 |
118,204,170 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-25,692,855,245 |
3,480,469,817 |
14,548,230,674 |
11,338,471,886 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-18,172,288,687 |
9,992,691,079 |
18,222,009,141 |
14,259,508,996 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,520,566,558 |
-6,512,221,262 |
-3,673,778,467 |
-2,921,037,110 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-282 |
155 |
282 |
221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|