MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,894,291,122 42,422,813,449 49,459,682,658 45,563,638,979
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,894,291,122 42,422,813,449 49,459,682,658 45,563,638,979
4. Giá vốn hàng bán 59,607,866,314 50,950,140,378 57,566,543,685 53,605,278,220
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -13,713,575,192 -8,527,326,929 -8,106,861,027 -8,041,639,241
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,976,538,418 4,571,867,367 17,655,726,597 3,687,696,230
7. Chi phí tài chính 28,812,992,473 27,678,070,228 27,210,784,337 27,799,383,276
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,619,028,700 27,484,567,568 27,017,888,997 27,606,420,456
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 8,112,356,204 9,462,111,317 1,079,216,007 11,399,650,671
9. Chi phí bán hàng 3,726,222,163 3,000,683,699 3,284,746,375 3,085,984,700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,606,529,784 16,491,294,995 10,656,937,556 10,531,362,439
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -59,770,424,990 -41,663,397,167 -30,524,386,691 -34,371,022,755
12. Thu nhập khác 50,505,408,157 50,110,294,429 50,661,093,720 51,111,871,986
13. Chi phí khác 9,684,269,661 376,913,602 551,394,187 237,606,852
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 40,821,138,496 49,733,380,827 50,109,699,533 50,874,265,134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -18,949,286,494 8,069,983,660 19,585,312,842 16,503,242,379
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,839,249,130 4,469,141,423 4,121,022,185 5,046,566,323
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,095,680,379 120,372,420 916,059,983 118,204,170
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -25,692,855,245 3,480,469,817 14,548,230,674 11,338,471,886
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -18,172,288,687 9,992,691,079 18,222,009,141 14,259,508,996
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -7,520,566,558 -6,512,221,262 -3,673,778,467 -2,921,037,110
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -282 155 282 221
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.