MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,819,614,870 87,131,646,286 55,219,752,397 45,894,291,122
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,819,614,870 87,131,646,286 55,219,752,397 45,894,291,122
4. Giá vốn hàng bán 50,015,575,125 89,499,532,366 62,558,602,760 59,607,866,314
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,804,039,745 -2,367,886,080 -7,338,850,363 -13,713,575,192
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36,977,352,973 2,215,952,979 5,941,193,883 5,976,538,418
7. Chi phí tài chính 20,584,682,846 21,263,941,617 28,989,448,839 28,812,992,473
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,470,690,377 21,149,994,135 28,795,530,053 28,619,028,700
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,958,430,355 5,357,175,737 -2,526,893,396 8,112,356,204
9. Chi phí bán hàng 2,755,024,197 2,890,930,469 3,046,443,741 3,726,222,163
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,464,374,099 14,987,515,392 13,517,280,301 27,606,529,784
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,935,741,931 -33,937,144,842 -49,477,722,757 -59,770,424,990
12. Thu nhập khác 50,788,557,371 50,199,620,741 50,171,893,704 50,505,408,157
13. Chi phí khác 691,627,694 -11,496,694 112,632,945 9,684,269,661
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 50,096,929,677 50,211,117,435 50,059,260,759 40,821,138,496
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 57,032,671,608 16,273,972,593 581,538,002 -18,949,286,494
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,312,461,603 2,644,208,265 2,903,636,968 9,839,249,130
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,841,250 -28,490,585 186,838,865 -3,095,680,379
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,709,368,755 13,658,254,913 -2,508,937,831 -25,692,855,245
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 44,504,079,659 15,590,446,277 1,799,939,221 -18,172,288,687
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -794,710,904 -1,932,191,364 -4,308,877,052 -7,520,566,558
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 690 242 28 -282
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.