1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,819,614,870 |
87,131,646,286 |
55,219,752,397 |
45,894,291,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,819,614,870 |
87,131,646,286 |
55,219,752,397 |
45,894,291,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,015,575,125 |
89,499,532,366 |
62,558,602,760 |
59,607,866,314 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,804,039,745 |
-2,367,886,080 |
-7,338,850,363 |
-13,713,575,192 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,977,352,973 |
2,215,952,979 |
5,941,193,883 |
5,976,538,418 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,584,682,846 |
21,263,941,617 |
28,989,448,839 |
28,812,992,473 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,470,690,377 |
21,149,994,135 |
28,795,530,053 |
28,619,028,700 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,958,430,355 |
5,357,175,737 |
-2,526,893,396 |
8,112,356,204 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,755,024,197 |
2,890,930,469 |
3,046,443,741 |
3,726,222,163 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,464,374,099 |
14,987,515,392 |
13,517,280,301 |
27,606,529,784 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,935,741,931 |
-33,937,144,842 |
-49,477,722,757 |
-59,770,424,990 |
|
12. Thu nhập khác |
50,788,557,371 |
50,199,620,741 |
50,171,893,704 |
50,505,408,157 |
|
13. Chi phí khác |
691,627,694 |
-11,496,694 |
112,632,945 |
9,684,269,661 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,096,929,677 |
50,211,117,435 |
50,059,260,759 |
40,821,138,496 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
57,032,671,608 |
16,273,972,593 |
581,538,002 |
-18,949,286,494 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,312,461,603 |
2,644,208,265 |
2,903,636,968 |
9,839,249,130 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,841,250 |
-28,490,585 |
186,838,865 |
-3,095,680,379 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,709,368,755 |
13,658,254,913 |
-2,508,937,831 |
-25,692,855,245 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,504,079,659 |
15,590,446,277 |
1,799,939,221 |
-18,172,288,687 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-794,710,904 |
-1,932,191,364 |
-4,308,877,052 |
-7,520,566,558 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
690 |
242 |
28 |
-282 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|