1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,304,709,915 |
146,703,952,293 |
29,151,151,474 |
40,149,352,897 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,304,709,915 |
146,703,952,293 |
29,151,151,474 |
40,149,352,897 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,045,280,784 |
121,388,037,772 |
25,118,740,527 |
57,263,703,902 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,259,429,131 |
25,315,914,521 |
4,032,410,947 |
-17,114,351,005 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,150,541,692 |
8,998,424,918 |
6,835,704,245 |
11,202,836,231 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,505,719,923 |
5,745,179,219 |
30,014,713,937 |
28,937,566,706 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,505,719,923 |
5,745,179,219 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
96,074,882 |
3,271,810,676 |
3,154,479,703 |
1,289,741,045 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,917,808,393 |
1,568,560,573 |
13,238,783,766 |
-10,167,316,082 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,842,088,211 |
20,602,959,168 |
11,644,731,017 |
13,371,279,742 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,240,429,178 |
9,669,451,155 |
-40,875,633,825 |
-36,763,304,095 |
|
12. Thu nhập khác |
|
-383,546,013 |
30,045,356,823 |
30,392,143,272 |
|
13. Chi phí khác |
307,182,921 |
35,112,171 |
426,293,839 |
54,620,462 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-307,182,921 |
-418,658,184 |
29,619,062,984 |
30,337,522,810 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,933,246,257 |
9,250,792,971 |
-11,256,570,841 |
-6,425,781,285 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
353,800,478 |
4,390,201,173 |
51,277,764 |
114,059,487 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-216,061,529 |
-712,687,799 |
-42,976,865 |
34,123,555 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,795,507,308 |
5,573,279,597 |
-11,264,871,740 |
-6,573,964,327 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,749,226,816 |
5,545,679,632 |
-9,525,161,687 |
-4,208,558,644 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-953,719,508 |
27,599,965 |
-1,739,710,053 |
-2,365,405,683 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
47 |
96 |
-163 |
-65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|