1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,155,969,955 |
12,061,811,650 |
47,153,415,107 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,155,969,955 |
12,061,811,650 |
47,153,415,107 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,343,709,389 |
8,105,968,744 |
36,807,814,181 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,812,260,566 |
3,955,842,906 |
10,345,600,926 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,548,412,040 |
7,023,085,973 |
2,135,328,167 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,275,323,830 |
2,332,662,077 |
2,072,288,804 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,275,323,830 |
2,332,662,077 |
2,072,288,804 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,804,182 |
4,280,455 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,764,834,527 |
5,938,465,930 |
6,021,869,777 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,314,710,067 |
2,703,520,417 |
4,386,770,512 |
|
|
12. Thu nhập khác |
96,915,300 |
33,749,271 |
33,700,028 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
24,564,615 |
241,402 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
96,915,300 |
9,184,656 |
33,458,626 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,459,612,477 |
2,704,164,214 |
5,077,517,010 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
194,547,925 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,102,935 |
5,102,934 |
5,102,935 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,454,509,542 |
2,699,061,280 |
4,877,866,150 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,528,372,888 |
2,784,355,648 |
3,920,933,320 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
78 |
48 |
67 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|