1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,905,842,586 |
36,900,323,092 |
86,278,325,126 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,905,842,586 |
36,900,323,092 |
86,278,325,126 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,683,566,288 |
28,706,000,538 |
63,920,965,810 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,222,276,298 |
8,194,322,554 |
22,357,359,316 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
101,043,061,979 |
62,700,770,548 |
20,429,764,726 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
52,123,118,792 |
26,639,180,697 |
9,372,245,372 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,123,118,792 |
26,639,180,697 |
9,372,245,372 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
882,339,634 |
461,996,860 |
10,084,637 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,360,143,963 |
16,830,866,237 |
22,430,790,752 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,791,125,340 |
-2,151,397,874 |
10,974,003,281 |
|
|
12. Thu nhập khác |
575,475,160 |
99,472,315 |
1,621,961,668 |
|
|
13. Chi phí khác |
103,303,121 |
117,210,893 |
24,806,017 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
472,172,039 |
-17,738,578 |
1,597,155,651 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
107,323,379,790 |
-86,962,228 |
14,697,661,535 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
737,221,853 |
|
194,547,925 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-62,175,009 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
106,586,157,937 |
-86,962,228 |
14,565,288,619 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,540,309,827 |
693,372,494 |
13,491,228,642 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,639 |
16 |
231 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|