1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,719,908,375 |
12,907,128,414 |
14,155,969,955 |
12,061,811,650 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,719,908,375 |
12,907,128,414 |
14,155,969,955 |
12,061,811,650 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,389,590,398 |
8,663,473,496 |
10,343,709,389 |
8,105,968,744 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,330,317,977 |
4,243,654,918 |
3,812,260,566 |
3,955,842,906 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,936,106,464 |
3,722,938,546 |
7,548,412,040 |
7,023,085,973 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,413,944,347 |
2,691,970,661 |
2,275,323,830 |
2,332,662,077 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,413,944,347 |
2,691,970,661 |
2,275,323,830 |
2,332,662,077 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
55,907,545 |
|
5,804,182 |
4,280,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,220,481,668 |
4,705,253,160 |
5,764,834,527 |
5,938,465,930 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,062,029,196 |
569,369,643 |
3,314,710,067 |
2,703,520,417 |
|
12. Thu nhập khác |
33,493,125 |
1,457,597,069 |
96,915,300 |
33,749,271 |
|
13. Chi phí khác |
116,293,328 |
|
|
24,564,615 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-82,800,203 |
1,457,597,069 |
96,915,300 |
9,184,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,929,541,032 |
2,456,735,192 |
4,459,612,477 |
2,704,164,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-77,483,813 |
5,102,935 |
5,102,934 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,929,541,032 |
2,534,219,005 |
4,454,509,542 |
2,699,061,280 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,552,238,138 |
2,257,868,935 |
4,528,372,888 |
2,784,355,648 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-78 |
39 |
78 |
48 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|