MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,719,687,162 10,719,908,375 12,907,128,414 14,155,969,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,719,687,162 10,719,908,375 12,907,128,414 14,155,969,955
4. Giá vốn hàng bán 15,967,744,681 7,389,590,398 8,663,473,496 10,343,709,389
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,751,942,481 3,330,317,977 4,243,654,918 3,812,260,566
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,487,914,153 16,936,106,464 3,722,938,546 7,548,412,040
7. Chi phí tài chính 7,715,477,562 4,413,944,347 2,691,970,661 2,275,323,830
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,715,477,562 4,413,944,347 2,691,970,661 2,275,323,830
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 398,625,451 55,907,545 5,804,182
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,169,558,026 6,220,481,668 4,705,253,160 5,764,834,527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,645,688,907 -5,062,029,196 569,369,643 3,314,710,067
12. Thu nhập khác 65,973,820 33,493,125 1,457,597,069 96,915,300
13. Chi phí khác 116,293,328
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 65,973,820 -82,800,203 1,457,597,069 96,915,300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -14,635,887,019 -4,929,541,032 2,456,735,192 4,459,612,477
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -77,483,813 5,102,935
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -14,635,887,019 -4,929,541,032 2,534,219,005 4,454,509,542
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -14,449,101,093 -4,552,238,138 2,257,868,935 4,528,372,888
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -361 -78 39 78
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.