MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 178,201,862,108 180,607,735,335 155,629,943,961 137,105,828,248
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,860,394,946 9,242,424,317 9,122,579,677 18,139,561,028
1. Tiền 9,360,394,946 9,242,424,317 8,622,579,677 9,039,561,028
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 500,000,000 9,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,308,005,616 17,401,342,902 18,489,013,138 10,301,669,003
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,308,005,616 17,401,342,902 18,489,013,138 10,301,669,003
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,185,914,085 113,573,219,917 87,667,336,927 73,055,135,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,655,617,823 53,186,402,097 52,739,776,556 52,862,924,613
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 328,804,223 1,362,578,764 1,492,941,214 341,080,958
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 105,815,046,124 108,796,143,905 113,609,756,045 116,431,248,886
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,830,554,069 8,820,588,458 10,356,178,023 11,470,335,013
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,444,108,154 -58,592,493,307 -90,531,314,911 -108,050,454,443
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,536,732,505 18,411,665,498 19,177,048,334 14,597,349,198
1. Hàng tồn kho 16,536,732,505 18,411,665,498 19,177,048,334 14,597,349,198
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,310,814,956 21,979,082,701 21,173,965,885 21,012,113,992
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,261,946,513 1,242,139,193 946,647,580 997,119,735
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,883,557,355 10,524,697,041 10,004,349,217 9,787,877,169
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,165,311,088 10,212,246,467 10,222,969,088 10,227,117,088
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,125,099,167,227 2,092,116,783,218 2,089,732,873,216 2,088,208,573,408
I. Các khoản phải thu dài hạn 105,000,000 172,932,000 582,522,500 107,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 100,000,000 167,932,000 575,022,500 100,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 7,500,000 7,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,746,220,971,175 1,721,207,058,867 1,706,236,997,652 1,688,116,559,947
1. Tài sản cố định hữu hình 1,743,589,259,453 1,718,690,880,607 1,703,836,352,854 1,685,831,448,611
- Nguyên giá 2,445,512,193,527 2,440,854,702,450 2,447,051,881,203 2,450,363,086,912
- Giá trị hao mòn lũy kế -701,922,934,074 -722,163,821,843 -743,215,528,349 -764,531,638,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,631,711,722 2,516,178,260 2,400,644,798 2,285,111,336
- Nguyên giá 3,967,000,391 3,967,000,391 3,967,000,391 3,967,000,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,335,288,669 -1,450,822,131 -1,566,355,593 -1,681,889,055
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 254,023,410 4,431,946,557 2,419,962,800 2,695,547,067
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 254,023,410 4,431,946,557 2,419,962,800 2,695,547,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn 345,411,428,885 333,670,838,630 352,930,446,800 372,311,936,521
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 202,258,033,885 190,517,443,630 209,777,051,800 229,158,541,521
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 143,153,395,000 143,153,395,000 143,153,395,000 143,153,395,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,107,743,757 32,634,007,164 27,562,943,464 24,977,029,873
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,913,928,181 8,955,024,436 5,398,198,519 4,358,423,413
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 9,641,563,038 9,632,167,852 9,623,367,731 9,582,666,912
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,552,252,538 14,046,814,876 12,541,377,214 11,035,939,548
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,303,301,029,335 2,272,724,518,553 2,245,362,817,177 2,225,314,401,656
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 927,457,936,224 917,239,330,771 914,059,304,219 933,746,980,424
I. Nợ ngắn hạn 423,713,163,513 438,814,175,060 466,152,467,193 448,239,760,398
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,662,838,786 36,021,115,645 33,303,425,079 39,502,005,987
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 141,712,048 176,739,774 166,560,568 149,551,499
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,564,511,406 1,828,483,088 1,507,973,749 2,600,719,576
4. Phải trả người lao động 3,102,782 292,334,935 193,670,728 1,477,458,481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,792,969,201 9,744,300,619 9,885,885,901 10,433,292,671
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,219,403,905 18,557,850,298 25,934,122,467 33,361,747,880
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 362,981,796,125 371,141,796,125 394,301,796,125 360,382,515,728
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 346,829,260 1,051,554,576 859,032,576 332,468,576
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 503,744,772,711 478,425,155,711 447,906,837,026 485,507,220,026
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 485,256,454,026 459,936,837,026 435,166,837,026 472,767,220,026
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,488,318,685 18,488,318,685 12,740,000,000 12,740,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,375,843,093,111 1,355,485,187,782 1,331,303,512,958 1,291,567,421,232
I. Vốn chủ sở hữu 1,375,843,093,111 1,355,485,187,782 1,331,303,512,958 1,291,567,421,232
1. Vốn góp của chủ sở hữu 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000 645,221,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 161,811,551,600 161,811,551,600 161,811,551,600 161,811,551,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 71,263,636 71,263,636
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,538,225,108 18,538,225,108 18,466,961,472 18,466,961,472
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 84,763,248 84,763,248 84,763,248 84,763,248
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,727,402,848 115,147,477,828 89,809,037,396 49,852,035,798
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,041,161,037 -26,830,361,080 -48,966,115,965 138,775,153,361
- LNST chưa phân phối kỳ này 142,768,563,885 141,977,838,908 138,775,153,361 -88,923,117,563
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 414,460,110,307 414,682,129,998 415,838,895,606 416,059,805,478
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,303,301,029,335 2,272,724,518,553 2,245,362,817,177 2,225,314,401,656
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.