TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
178,201,862,108 |
180,607,735,335 |
155,629,943,961 |
137,105,828,248 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,860,394,946 |
9,242,424,317 |
9,122,579,677 |
18,139,561,028 |
|
1. Tiền |
9,360,394,946 |
9,242,424,317 |
8,622,579,677 |
9,039,561,028 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
9,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,308,005,616 |
17,401,342,902 |
18,489,013,138 |
10,301,669,003 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,308,005,616 |
17,401,342,902 |
18,489,013,138 |
10,301,669,003 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,185,914,085 |
113,573,219,917 |
87,667,336,927 |
73,055,135,027 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,655,617,823 |
53,186,402,097 |
52,739,776,556 |
52,862,924,613 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
328,804,223 |
1,362,578,764 |
1,492,941,214 |
341,080,958 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
105,815,046,124 |
108,796,143,905 |
113,609,756,045 |
116,431,248,886 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,830,554,069 |
8,820,588,458 |
10,356,178,023 |
11,470,335,013 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,444,108,154 |
-58,592,493,307 |
-90,531,314,911 |
-108,050,454,443 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,536,732,505 |
18,411,665,498 |
19,177,048,334 |
14,597,349,198 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,536,732,505 |
18,411,665,498 |
19,177,048,334 |
14,597,349,198 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,310,814,956 |
21,979,082,701 |
21,173,965,885 |
21,012,113,992 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,261,946,513 |
1,242,139,193 |
946,647,580 |
997,119,735 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,883,557,355 |
10,524,697,041 |
10,004,349,217 |
9,787,877,169 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,165,311,088 |
10,212,246,467 |
10,222,969,088 |
10,227,117,088 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,125,099,167,227 |
2,092,116,783,218 |
2,089,732,873,216 |
2,088,208,573,408 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
105,000,000 |
172,932,000 |
582,522,500 |
107,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
100,000,000 |
167,932,000 |
575,022,500 |
100,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
7,500,000 |
7,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,746,220,971,175 |
1,721,207,058,867 |
1,706,236,997,652 |
1,688,116,559,947 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,743,589,259,453 |
1,718,690,880,607 |
1,703,836,352,854 |
1,685,831,448,611 |
|
- Nguyên giá |
2,445,512,193,527 |
2,440,854,702,450 |
2,447,051,881,203 |
2,450,363,086,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-701,922,934,074 |
-722,163,821,843 |
-743,215,528,349 |
-764,531,638,301 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,631,711,722 |
2,516,178,260 |
2,400,644,798 |
2,285,111,336 |
|
- Nguyên giá |
3,967,000,391 |
3,967,000,391 |
3,967,000,391 |
3,967,000,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,335,288,669 |
-1,450,822,131 |
-1,566,355,593 |
-1,681,889,055 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
254,023,410 |
4,431,946,557 |
2,419,962,800 |
2,695,547,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
254,023,410 |
4,431,946,557 |
2,419,962,800 |
2,695,547,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
345,411,428,885 |
333,670,838,630 |
352,930,446,800 |
372,311,936,521 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
202,258,033,885 |
190,517,443,630 |
209,777,051,800 |
229,158,541,521 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
143,153,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,107,743,757 |
32,634,007,164 |
27,562,943,464 |
24,977,029,873 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,913,928,181 |
8,955,024,436 |
5,398,198,519 |
4,358,423,413 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,641,563,038 |
9,632,167,852 |
9,623,367,731 |
9,582,666,912 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
15,552,252,538 |
14,046,814,876 |
12,541,377,214 |
11,035,939,548 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,303,301,029,335 |
2,272,724,518,553 |
2,245,362,817,177 |
2,225,314,401,656 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
927,457,936,224 |
917,239,330,771 |
914,059,304,219 |
933,746,980,424 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
423,713,163,513 |
438,814,175,060 |
466,152,467,193 |
448,239,760,398 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,662,838,786 |
36,021,115,645 |
33,303,425,079 |
39,502,005,987 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
141,712,048 |
176,739,774 |
166,560,568 |
149,551,499 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,564,511,406 |
1,828,483,088 |
1,507,973,749 |
2,600,719,576 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,102,782 |
292,334,935 |
193,670,728 |
1,477,458,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,792,969,201 |
9,744,300,619 |
9,885,885,901 |
10,433,292,671 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,219,403,905 |
18,557,850,298 |
25,934,122,467 |
33,361,747,880 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
362,981,796,125 |
371,141,796,125 |
394,301,796,125 |
360,382,515,728 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
346,829,260 |
1,051,554,576 |
859,032,576 |
332,468,576 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
503,744,772,711 |
478,425,155,711 |
447,906,837,026 |
485,507,220,026 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
485,256,454,026 |
459,936,837,026 |
435,166,837,026 |
472,767,220,026 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
18,488,318,685 |
18,488,318,685 |
12,740,000,000 |
12,740,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,375,843,093,111 |
1,355,485,187,782 |
1,331,303,512,958 |
1,291,567,421,232 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,375,843,093,111 |
1,355,485,187,782 |
1,331,303,512,958 |
1,291,567,421,232 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
645,221,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
161,811,551,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
71,263,636 |
71,263,636 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,538,225,108 |
18,538,225,108 |
18,466,961,472 |
18,466,961,472 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,727,402,848 |
115,147,477,828 |
89,809,037,396 |
49,852,035,798 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,041,161,037 |
-26,830,361,080 |
-48,966,115,965 |
138,775,153,361 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
142,768,563,885 |
141,977,838,908 |
138,775,153,361 |
-88,923,117,563 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
414,460,110,307 |
414,682,129,998 |
415,838,895,606 |
416,059,805,478 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,303,301,029,335 |
2,272,724,518,553 |
2,245,362,817,177 |
2,225,314,401,656 |
|