TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
457,783,783,661 |
382,399,433,792 |
342,483,166,861 |
311,660,769,550 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,201,067,900 |
85,261,786,424 |
47,076,055,974 |
16,387,469,885 |
|
1. Tiền |
13,774,370,185 |
12,561,786,424 |
7,647,091,117 |
9,567,769,806 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
140,426,697,715 |
72,700,000,000 |
39,428,964,857 |
6,819,700,079 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,516,433,030 |
12,020,000,000 |
12,020,000,000 |
11,521,900,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,516,433,030 |
12,020,000,000 |
12,020,000,000 |
11,521,900,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
240,674,765,204 |
236,391,938,629 |
238,467,012,220 |
236,646,932,321 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,894,748,659 |
52,485,651,688 |
51,732,578,286 |
49,176,889,836 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,953,192,379 |
3,888,757,187 |
1,385,209,635 |
3,796,601,808 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
182,029,428,035 |
183,220,133,623 |
188,542,675,044 |
187,298,334,967 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,202,603,869 |
-3,202,603,869 |
-3,193,450,745 |
-3,624,894,290 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,314,547,505 |
35,492,867,358 |
31,467,746,699 |
33,279,324,155 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,314,547,505 |
35,492,867,358 |
31,467,746,699 |
33,279,324,155 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,076,970,022 |
13,232,841,381 |
13,452,351,968 |
13,825,143,189 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
665,894,037 |
634,707,042 |
887,171,053 |
984,552,629 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,960,596,053 |
12,315,620,128 |
12,283,115,454 |
12,478,527,589 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
450,479,932 |
282,514,211 |
282,065,461 |
362,062,971 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,614,281,328,825 |
2,605,362,463,001 |
2,596,400,500,504 |
2,585,442,581,732 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
940,011,000 |
940,011,000 |
2,385,854,244 |
1,519,222,443 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
2,144,454,244 |
1,277,822,443 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
940,011,000 |
940,011,000 |
241,400,000 |
241,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,199,216,640,848 |
2,174,667,634,319 |
2,166,180,381,690 |
2,156,695,699,420 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,191,764,262,777 |
2,165,721,888,686 |
2,157,454,083,144 |
2,147,308,729,685 |
|
- Nguyên giá |
2,659,681,121,834 |
2,655,727,328,505 |
2,671,251,683,109 |
2,685,875,684,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-467,916,859,057 |
-490,005,439,819 |
-513,797,599,965 |
-538,566,954,578 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,452,378,071 |
8,945,745,633 |
8,726,298,546 |
9,386,969,735 |
|
- Nguyên giá |
9,719,808,119 |
11,363,762,210 |
11,363,762,210 |
12,313,762,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,267,430,048 |
-2,418,016,577 |
-2,637,463,664 |
-2,926,792,475 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,817,882,849 |
23,695,512,381 |
13,036,963,850 |
4,078,237,080 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,817,882,849 |
23,695,512,381 |
13,036,963,850 |
4,078,237,080 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
347,969,987,964 |
346,674,324,908 |
358,073,540,915 |
369,060,391,586 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
137,336,592,964 |
136,040,929,908 |
147,440,145,915 |
158,426,996,586 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
210,633,395,000 |
210,633,395,000 |
210,633,395,000 |
210,633,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,336,806,164 |
59,384,980,393 |
56,723,759,805 |
54,089,031,203 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,144,688,241 |
24,754,839,770 |
23,629,332,142 |
22,598,234,480 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,069,175,766 |
1,012,636,131 |
982,360,833 |
884,167,558 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
35,122,942,157 |
33,617,504,492 |
32,112,066,830 |
30,606,629,165 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,072,065,112,486 |
2,987,761,896,793 |
2,938,883,667,365 |
2,897,103,351,282 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,528,497,519,256 |
1,437,893,982,041 |
1,376,611,163,023 |
1,324,691,558,604 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
209,390,719,933 |
205,257,294,547 |
236,011,218,642 |
401,226,004,749 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,773,086,670 |
44,485,275,829 |
35,983,865,933 |
37,373,958,508 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,579,000 |
61,222,000 |
81,204,375,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,011,091,473 |
5,622,485,479 |
5,878,918,633 |
6,595,364,702 |
|
4. Phải trả người lao động |
685,694,604 |
954,235,108 |
|
21,500,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,757,717,751 |
15,947,426,813 |
16,768,598,965 |
18,165,701,296 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
50,000,000,014 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,086,506,411 |
1,780,428,833 |
1,575,663,582 |
1,303,305,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
133,619,234,000 |
136,029,234,000 |
173,665,234,000 |
205,043,934,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,457,389,024 |
436,629,485 |
2,077,715,529 |
1,517,865,529 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,319,106,799,323 |
1,232,636,687,494 |
1,140,599,944,381 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
80,976,000,000 |
80,976,000,000 |
80,976,000,000 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
200,000,000,008 |
150,000,000,010 |
100,000,000,012 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
6,735,800 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,037,880,329,012 |
1,000,314,388,759 |
957,398,596,759 |
921,139,721,759 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
250,470,303 |
1,339,562,925 |
2,225,347,610 |
2,325,832,096 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,543,567,593,230 |
1,549,867,914,752 |
1,562,272,504,342 |
1,572,411,792,678 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,543,567,593,230 |
1,549,867,914,752 |
1,562,272,504,342 |
1,572,411,792,678 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
645,160,000,000 |
645,160,000,000 |
645,160,000,000 |
645,160,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
645,160,000,000 |
645,160,000,000 |
645,160,000,000 |
645,160,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
162,330,434,000 |
162,330,434,000 |
162,330,434,000 |
162,330,434,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,217,730,054 |
13,217,730,054 |
15,361,371,138 |
15,361,371,138 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
273,649,117,663 |
286,507,129,996 |
300,441,856,969 |
313,699,682,438 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,139,145,517 |
9,992,691,079 |
28,214,700,220 |
41,223,493,409 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
231,509,972,146 |
276,514,438,917 |
272,227,156,749 |
272,476,189,029 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
449,125,548,265 |
442,567,857,454 |
438,894,078,987 |
435,775,541,854 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,072,065,112,486 |
2,987,761,896,793 |
2,938,883,667,365 |
2,897,103,351,282 |
|