TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
486,093,604,557 |
439,773,860,888 |
521,469,818,132 |
457,783,783,661 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
208,218,218,616 |
195,769,969,487 |
215,775,841,089 |
154,201,067,900 |
|
1. Tiền |
23,470,053,639 |
18,069,969,487 |
21,699,295,426 |
13,774,370,185 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
184,748,164,977 |
177,700,000,000 |
194,076,545,663 |
140,426,697,715 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
96,061,259,130 |
58,061,259,130 |
12,000,000,000 |
16,516,433,030 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
96,061,259,130 |
58,061,259,130 |
12,000,000,000 |
16,516,433,030 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,818,178,141 |
119,832,989,940 |
247,269,540,060 |
240,674,765,204 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,205,270,360 |
59,144,140,217 |
53,673,877,942 |
54,894,748,659 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,726,538,010 |
4,123,063,036 |
3,594,366,902 |
6,953,192,379 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,477,871,857 |
56,657,288,773 |
190,092,797,302 |
182,029,428,035 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-91,502,086 |
-91,502,086 |
-91,502,086 |
-3,202,603,869 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,263,541,749 |
40,771,180,942 |
31,799,026,495 |
34,314,547,505 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,263,541,749 |
40,771,180,942 |
31,799,026,495 |
34,314,547,505 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,732,406,921 |
25,338,461,389 |
14,625,410,488 |
12,076,970,022 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
748,780,905 |
734,184,068 |
992,268,264 |
665,894,037 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,820,394,292 |
24,463,545,173 |
13,517,430,520 |
10,960,596,053 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
163,231,724 |
140,732,148 |
115,711,704 |
450,479,932 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,780,150,526,615 |
2,804,399,570,884 |
2,641,232,172,948 |
2,614,281,328,825 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
142,021,984,374 |
142,240,384,374 |
940,011,000 |
940,011,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
142,021,984,374 |
142,240,384,374 |
940,011,000 |
940,011,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,103,443,511,170 |
2,083,663,381,378 |
2,238,122,266,324 |
2,199,216,640,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,089,501,404,302 |
2,070,110,583,211 |
2,223,758,245,858 |
2,191,764,262,777 |
|
- Nguyên giá |
2,486,617,730,073 |
2,489,652,508,875 |
2,667,832,869,411 |
2,659,681,121,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-397,116,325,771 |
-419,541,925,664 |
-444,074,623,553 |
-467,916,859,057 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,942,106,868 |
13,552,798,167 |
14,364,020,466 |
7,452,378,071 |
|
- Nguyên giá |
16,981,205,211 |
16,981,205,211 |
18,181,736,211 |
9,719,808,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,039,098,343 |
-3,428,407,044 |
-3,817,715,745 |
-2,267,430,048 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
134,928,082,648 |
182,560,598,675 |
2,081,412,963 |
3,817,882,849 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
134,928,082,648 |
|
2,081,412,963 |
3,817,882,849 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
339,536,676,785 |
332,705,895,655 |
339,857,631,760 |
347,969,987,964 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
123,160,788,227 |
131,751,130,156 |
129,224,236,760 |
137,336,592,964 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
216,375,888,558 |
200,954,765,499 |
210,633,395,000 |
210,633,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,220,271,638 |
63,229,310,802 |
60,230,850,901 |
62,336,806,164 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,411,757,089 |
23,859,270,567 |
22,579,653,567 |
26,144,688,241 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,113,440,640 |
1,124,585,225 |
1,022,817,515 |
1,069,175,766 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
39,695,073,909 |
38,245,455,010 |
36,628,379,819 |
35,122,942,157 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,266,244,131,172 |
3,244,173,431,772 |
3,162,701,991,080 |
3,072,065,112,486 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,701,117,239,458 |
1,667,344,961,117 |
1,591,871,388,899 |
1,528,497,519,256 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,632,327,837 |
269,174,661,495 |
176,037,644,523 |
209,390,719,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,592,996,354 |
64,801,609,556 |
43,494,145,168 |
34,773,086,670 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,686,878,528 |
6,548,525,108 |
481,005,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,622,069,006 |
6,665,356,050 |
1,985,260,329 |
12,011,091,473 |
|
4. Phải trả người lao động |
309,164,000 |
325,839,000 |
1,233,906,098 |
685,694,604 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,994,941,341 |
16,915,102,681 |
15,803,201,934 |
25,757,717,751 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,085,181,839 |
83,230,361,948 |
1,567,282,970 |
1,086,506,411 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,304,150,405 |
88,711,556,000 |
109,465,234,000 |
133,619,234,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,946,364 |
1,976,311,152 |
2,007,609,024 |
1,457,389,024 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,498,484,911,621 |
1,398,170,299,622 |
1,415,833,744,376 |
1,319,106,799,323 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
80,976,000,000 |
80,976,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
350,000,000,002 |
300,000,000,004 |
250,000,000,006 |
200,000,000,008 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,148,484,911,619 |
1,098,170,299,618 |
1,081,499,124,618 |
1,037,880,329,012 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3,358,619,752 |
250,470,303 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,565,126,891,714 |
1,576,828,470,655 |
1,570,830,602,181 |
1,543,567,593,230 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,565,126,891,714 |
1,576,828,470,655 |
1,570,830,602,181 |
1,543,567,593,230 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
645,160,000,000 |
645,160,000,000 |
645,160,000,000 |
645,160,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
645,160,000,000 |
645,160,000,000 |
645,160,000,000 |
645,160,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
162,330,434,000 |
162,330,434,000 |
162,330,434,000 |
162,330,434,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,278,365,267 |
13,217,730,054 |
13,217,730,054 |
13,217,730,054 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
282,624,348,135 |
294,387,161,565 |
293,276,258,507 |
273,649,117,663 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,504,079,657 |
60,105,384,942 |
59,843,168,731 |
42,139,145,517 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
238,120,268,478 |
234,281,776,623 |
233,433,089,776 |
231,509,972,146 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
463,648,981,064 |
461,648,381,788 |
456,761,416,372 |
449,125,548,265 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,266,244,131,172 |
3,244,173,431,772 |
3,162,701,991,080 |
3,072,065,112,486 |
|