TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
751,216,149,370 |
679,978,326,774 |
666,450,374,066 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
237,315,109,599 |
147,374,739,626 |
56,848,893,149 |
|
1. Tiền |
|
14,172,822,048 |
10,104,889,348 |
21,346,478,676 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
223,142,287,551 |
137,269,850,278 |
35,502,414,473 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
349,875,991,753 |
378,696,748,910 |
410,975,585,803 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
54,781,920,939 |
52,612,294,004 |
27,673,796,114 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
23,404,226,693 |
36,081,808,256 |
67,076,522,917 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
273,958,246,141 |
292,271,048,670 |
314,493,668,792 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,268,402,020 |
-2,268,402,020 |
-2,268,402,020 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
34,849,714,453 |
21,112,926,764 |
56,988,541,579 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
34,849,714,453 |
21,112,926,764 |
56,988,541,579 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
129,175,333,565 |
132,793,911,474 |
141,637,353,535 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
456,944,333 |
603,526,340 |
564,880,879 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
128,718,389,232 |
132,190,385,134 |
141,050,588,568 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
21,884,088 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,087,728,401,351 |
2,101,254,877,361 |
2,170,811,773,748 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
104,400,367,175 |
104,400,367,175 |
108,437,551,689 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
104,400,367,175 |
104,400,367,175 |
108,437,551,689 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
317,902,342,410 |
314,561,837,224 |
309,525,118,711 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
310,852,109,354 |
307,659,208,756 |
302,770,094,830 |
|
- Nguyên giá |
|
358,928,497,197 |
360,845,092,648 |
361,116,500,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-48,076,387,843 |
-53,185,883,892 |
-58,346,405,818 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
7,050,233,056 |
6,902,628,468 |
6,755,023,881 |
|
- Nguyên giá |
|
7,539,438,939 |
7,539,438,939 |
7,539,438,939 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-489,205,883 |
-636,810,471 |
-784,415,058 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,282,431,261,579 |
1,332,952,642,557 |
1,401,168,279,453 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,282,431,261,579 |
1,332,952,642,557 |
1,401,168,279,453 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
357,264,986,836 |
323,959,447,114 |
324,055,521,996 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
213,967,591,836 |
180,662,052,114 |
180,758,126,996 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
143,297,395,000 |
143,297,395,000 |
143,297,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
25,729,443,351 |
25,380,583,291 |
27,625,301,899 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,110,509,422 |
3,287,480,773 |
6,131,829,295 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
595,265,001 |
885,125,033 |
1,101,186,562 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
22,023,668,928 |
21,207,977,485 |
20,392,286,042 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,838,944,550,721 |
2,781,233,204,135 |
2,837,262,147,814 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,588,670,961,677 |
1,514,061,132,488 |
1,566,284,568,859 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
188,257,305,836 |
113,786,498,750 |
165,834,933,121 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
61,816,908,344 |
52,567,644,260 |
59,465,463,099 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,178,866,520 |
373,785,520 |
12,016,449,717 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
8,428,053,863 |
7,972,271,834 |
2,023,668,863 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
267,551,400 |
292,374,600 |
294,869,924 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
10,348,017,637 |
12,997,618,058 |
12,482,436,600 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,088,982,165 |
4,879,361,810 |
5,112,570,996 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
98,806,838,373 |
29,296,132,617 |
70,046,584,871 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,322,087,534 |
5,407,310,051 |
4,392,889,051 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,400,413,655,841 |
1,400,274,633,738 |
1,400,449,635,738 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
800,413,655,841 |
800,274,633,738 |
800,449,635,738 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,250,273,589,044 |
1,267,172,071,647 |
1,270,977,578,955 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,250,273,589,044 |
1,267,172,071,647 |
1,270,977,578,955 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
583,700,000,000 |
583,700,000,000 |
583,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
583,700,000,000 |
583,700,000,000 |
583,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
119,923,034,000 |
119,923,034,000 |
119,923,034,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,653,393,291 |
9,604,164,796 |
9,604,164,796 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
181,292,541,642 |
194,093,478,122 |
196,842,704,947 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
181,100,151,546 |
169,198,608,534 |
169,198,608,534 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
192,390,096 |
24,894,869,588 |
27,644,096,413 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
361,619,856,863 |
359,766,631,481 |
360,822,911,964 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,838,944,550,721 |
2,781,233,204,135 |
2,837,262,147,814 |
|