MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 751,216,149,370 679,978,326,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 237,315,109,599 147,374,739,626
1. Tiền 14,172,822,048 10,104,889,348
2. Các khoản tương đương tiền 223,142,287,551 137,269,850,278
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 349,875,991,753 378,696,748,910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,781,920,939 52,612,294,004
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,404,226,693 36,081,808,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 273,958,246,141 292,271,048,670
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,268,402,020 -2,268,402,020
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,849,714,453 21,112,926,764
1. Hàng tồn kho 34,849,714,453 21,112,926,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 129,175,333,565 132,793,911,474
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 456,944,333 603,526,340
2. Thuế GTGT được khấu trừ 128,718,389,232 132,190,385,134
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,087,728,401,351 2,101,254,877,361
I. Các khoản phải thu dài hạn 104,400,367,175 104,400,367,175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 104,400,367,175 104,400,367,175
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 317,902,342,410 314,561,837,224
1. Tài sản cố định hữu hình 310,852,109,354 307,659,208,756
- Nguyên giá 358,928,497,197 360,845,092,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,076,387,843 -53,185,883,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,050,233,056 6,902,628,468
- Nguyên giá 7,539,438,939 7,539,438,939
- Giá trị hao mòn lũy kế -489,205,883 -636,810,471
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,282,431,261,579 1,332,952,642,557
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,282,431,261,579 1,332,952,642,557
V. Đầu tư tài chính dài hạn 357,264,986,836 323,959,447,114
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 213,967,591,836 180,662,052,114
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 143,297,395,000 143,297,395,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,729,443,351 25,380,583,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,110,509,422 3,287,480,773
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 595,265,001 885,125,033
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 22,023,668,928 21,207,977,485
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,838,944,550,721 2,781,233,204,135
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,588,670,961,677 1,514,061,132,488
I. Nợ ngắn hạn 188,257,305,836 113,786,498,750
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,816,908,344 52,567,644,260
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,178,866,520 373,785,520
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,428,053,863 7,972,271,834
4. Phải trả người lao động 267,551,400 292,374,600
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,348,017,637 12,997,618,058
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,088,982,165 4,879,361,810
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,806,838,373 29,296,132,617
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,322,087,534 5,407,310,051
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,400,413,655,841 1,400,274,633,738
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 600,000,000,000 600,000,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 800,413,655,841 800,274,633,738
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,250,273,589,044 1,267,172,071,647
I. Vốn chủ sở hữu 1,250,273,589,044 1,267,172,071,647
1. Vốn góp của chủ sở hữu 583,700,000,000 583,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 583,700,000,000 583,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 119,923,034,000 119,923,034,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,653,393,291 9,604,164,796
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 84,763,248 84,763,248
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 181,292,541,642 194,093,478,122
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 181,100,151,546 169,198,608,534
- LNST chưa phân phối kỳ này 192,390,096 24,894,869,588
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 361,619,856,863 359,766,631,481
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,838,944,550,721 2,781,233,204,135
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.