MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 530,594,694,831 509,441,132,183 871,161,236,515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 193,523,136,494 140,578,138,650 399,296,556,939
1. Tiền 100,919,469,827 112,778,138,650 397,496,556,939
2. Các khoản tương đương tiền 92,603,666,667 27,800,000,000 1,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 296,749,037,654 312,327,510,884 281,395,557,501
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,812,544,021 37,325,352,746 109,095,937,498
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 741,418,188 2,736,375,576 133,420,066,654
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 274,085,739,560 272,906,517,847 37,147,955,369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -890,664,115 -640,735,285 -2,268,402,020
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,529,060,285 36,107,766,696 29,844,522,552
1. Hàng tồn kho 36,529,060,285 36,107,766,696 29,844,522,552
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,793,460,398 20,427,715,953 160,624,599,523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,119,540 54,176,485 614,136,538
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,622,264,154 13,508,618,944 160,010,462,985
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 159,209,047
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,132,076,704 6,705,711,477
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 371,080,522,602 516,642,508,833 2,566,640,276,468
I. Các khoản phải thu dài hạn 373,305,064 33,230,656,175 145,925,711,378
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 373,305,064 33,230,656,175 145,925,711,378
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 161,555,100,554 277,745,842,533 315,628,777,843
1. Tài sản cố định hữu hình 161,553,811,884 153,715,098,802 300,303,282,010
- Nguyên giá 179,354,913,573 182,462,375,901 363,645,964,934
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,801,101,689 -28,747,277,099 -63,342,682,924
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,288,670 15,325,495,833
- Nguyên giá 46,392,120 46,392,120 16,481,055,904
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,103,450 -46,392,120 -1,155,560,071
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,619,011,691,837
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 124,030,743,731 1,619,011,691,837
V. Đầu tư tài chính dài hạn 178,316,967,367 177,387,929,970 445,608,305,759
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,964,032,367 34,090,534,970 302,454,910,759
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 146,352,935,000 143,297,395,000 143,153,395,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,470,257,714 2,175,954,019 40,465,789,651
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,470,257,714 2,113,779,010 19,859,684,964
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 62,175,009 1,029,510,085
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 19,576,594,602
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 901,675,217,433 1,026,083,641,016 3,437,801,512,983
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 134,261,272,319 223,975,809,150 2,159,332,407,232
I. Nợ ngắn hạn 54,761,272,319 101,247,751,349 410,641,513,589
1. Phải trả người bán ngắn hạn 749,626,402 36,348,037,871 244,342,990,886
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 110,000,000 977,955,000 978,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 745,259,817 1,259,595,478 8,321,742,851
4. Phải trả người lao động 167,470,833 1,317,569,995 88,523,888
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 140,522,800 2,294,830,558 17,001,725,153
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,827,286,076
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 133,688,355,684
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 118,451,765 4,392,889,051
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 79,500,000,000 122,728,057,801 1,748,690,893,643
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 600,000,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79,500,000,000 122,728,057,801 1,148,690,893,643
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 758,908,219,077 772,399,447,719 1,278,469,105,751
I. Vốn chủ sở hữu 758,908,219,077 772,399,447,719 1,278,469,105,751
1. Vốn góp của chủ sở hữu 583,700,000,000 583,700,000,000 583,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 583,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 119,923,034,000 119,923,034,000 119,923,034,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,837,104,766 1,837,104,766 9,604,164,796
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 84,763,248 84,763,248 84,763,248
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,278,553,815 66,769,782,457 202,682,617,941
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 169,198,608,534
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,484,009,407
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 362,474,525,766
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 901,675,217,433 1,026,083,641,016 3,437,801,512,983
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.