TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
530,594,694,831 |
509,441,132,183 |
|
871,161,236,515 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
193,523,136,494 |
140,578,138,650 |
|
399,296,556,939 |
|
1. Tiền |
100,919,469,827 |
112,778,138,650 |
|
397,496,556,939 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
92,603,666,667 |
27,800,000,000 |
|
1,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
296,749,037,654 |
312,327,510,884 |
|
281,395,557,501 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,812,544,021 |
37,325,352,746 |
|
109,095,937,498 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
741,418,188 |
2,736,375,576 |
|
133,420,066,654 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
274,085,739,560 |
272,906,517,847 |
|
37,147,955,369 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-890,664,115 |
-640,735,285 |
|
-2,268,402,020 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,529,060,285 |
36,107,766,696 |
|
29,844,522,552 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,529,060,285 |
36,107,766,696 |
|
29,844,522,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,793,460,398 |
20,427,715,953 |
|
160,624,599,523 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,119,540 |
54,176,485 |
|
614,136,538 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,622,264,154 |
13,508,618,944 |
|
160,010,462,985 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
159,209,047 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,132,076,704 |
6,705,711,477 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
371,080,522,602 |
516,642,508,833 |
|
2,566,640,276,468 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
373,305,064 |
33,230,656,175 |
|
145,925,711,378 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
373,305,064 |
33,230,656,175 |
|
145,925,711,378 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
161,555,100,554 |
277,745,842,533 |
|
315,628,777,843 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
161,553,811,884 |
153,715,098,802 |
|
300,303,282,010 |
|
- Nguyên giá |
179,354,913,573 |
182,462,375,901 |
|
363,645,964,934 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,801,101,689 |
-28,747,277,099 |
|
-63,342,682,924 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,288,670 |
|
|
15,325,495,833 |
|
- Nguyên giá |
46,392,120 |
46,392,120 |
|
16,481,055,904 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,103,450 |
-46,392,120 |
|
-1,155,560,071 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,619,011,691,837 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
124,030,743,731 |
|
1,619,011,691,837 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
178,316,967,367 |
177,387,929,970 |
|
445,608,305,759 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
31,964,032,367 |
34,090,534,970 |
|
302,454,910,759 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
146,352,935,000 |
143,297,395,000 |
|
143,153,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,470,257,714 |
2,175,954,019 |
|
40,465,789,651 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,470,257,714 |
2,113,779,010 |
|
19,859,684,964 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
62,175,009 |
|
1,029,510,085 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
19,576,594,602 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
901,675,217,433 |
1,026,083,641,016 |
|
3,437,801,512,983 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,261,272,319 |
223,975,809,150 |
|
2,159,332,407,232 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,761,272,319 |
101,247,751,349 |
|
410,641,513,589 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
749,626,402 |
36,348,037,871 |
|
244,342,990,886 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
110,000,000 |
977,955,000 |
|
978,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
745,259,817 |
1,259,595,478 |
|
8,321,742,851 |
|
4. Phải trả người lao động |
167,470,833 |
1,317,569,995 |
|
88,523,888 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
140,522,800 |
2,294,830,558 |
|
17,001,725,153 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,827,286,076 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
133,688,355,684 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
118,451,765 |
|
4,392,889,051 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
79,500,000,000 |
122,728,057,801 |
|
1,748,690,893,643 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
600,000,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
79,500,000,000 |
122,728,057,801 |
|
1,148,690,893,643 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
758,908,219,077 |
772,399,447,719 |
|
1,278,469,105,751 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
758,908,219,077 |
772,399,447,719 |
|
1,278,469,105,751 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
583,700,000,000 |
583,700,000,000 |
|
583,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
583,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
119,923,034,000 |
119,923,034,000 |
|
119,923,034,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,837,104,766 |
1,837,104,766 |
|
9,604,164,796 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,763,248 |
84,763,248 |
|
84,763,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,278,553,815 |
66,769,782,457 |
|
202,682,617,941 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
169,198,608,534 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
33,484,009,407 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
362,474,525,766 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
901,675,217,433 |
1,026,083,641,016 |
|
3,437,801,512,983 |
|