TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
509,441,132,183 |
509,441,132,183 |
509,441,132,183 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
140,578,138,650 |
140,578,138,650 |
140,578,138,650 |
|
|
1. Tiền |
112,778,138,650 |
112,778,138,650 |
112,778,138,650 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,800,000,000 |
27,800,000,000 |
27,800,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
312,327,510,884 |
312,327,510,884 |
312,327,510,884 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,325,352,746 |
37,325,352,746 |
37,325,352,746 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,736,375,576 |
2,736,375,576 |
2,736,375,576 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
272,906,517,847 |
272,906,517,847 |
272,906,517,847 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-640,735,285 |
-640,735,285 |
-640,735,285 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,107,766,696 |
36,107,766,696 |
36,107,766,696 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
36,107,766,696 |
36,107,766,696 |
36,107,766,696 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,427,715,953 |
20,427,715,953 |
20,427,715,953 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
54,176,485 |
54,176,485 |
54,176,485 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,508,618,944 |
13,508,618,944 |
13,508,618,944 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
159,209,047 |
159,209,047 |
159,209,047 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,705,711,477 |
6,705,711,477 |
6,705,711,477 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
516,642,508,833 |
516,642,508,833 |
516,642,508,833 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,230,656,175 |
33,230,656,175 |
33,230,656,175 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,230,656,175 |
33,230,656,175 |
33,230,656,175 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
277,745,842,533 |
277,745,842,533 |
277,745,842,533 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
153,715,098,802 |
153,715,098,802 |
153,715,098,802 |
|
|
- Nguyên giá |
182,462,375,901 |
182,462,375,901 |
182,462,375,901 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,747,277,099 |
-28,747,277,099 |
-28,747,277,099 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
46,392,120 |
46,392,120 |
46,392,120 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,392,120 |
-46,392,120 |
-46,392,120 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
124,030,743,731 |
124,030,743,731 |
124,030,743,731 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
177,387,929,970 |
177,387,929,970 |
177,387,929,970 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,090,534,970 |
34,090,534,970 |
34,090,534,970 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
143,297,395,000 |
143,297,395,000 |
143,297,395,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,175,954,019 |
2,175,954,019 |
2,175,954,019 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,113,779,010 |
2,113,779,010 |
2,113,779,010 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
62,175,009 |
62,175,009 |
62,175,009 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,026,083,641,016 |
1,026,083,641,016 |
1,026,083,641,016 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
223,975,809,150 |
223,975,809,150 |
223,975,809,150 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
101,247,751,349 |
101,247,751,349 |
101,247,751,349 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,348,037,871 |
36,348,037,871 |
36,348,037,871 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
977,955,000 |
977,955,000 |
977,955,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,259,595,478 |
1,259,595,478 |
1,259,595,478 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,317,569,995 |
1,317,569,995 |
1,317,569,995 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,294,830,558 |
2,294,830,558 |
2,294,830,558 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
118,451,765 |
118,451,765 |
118,451,765 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
122,728,057,801 |
122,728,057,801 |
122,728,057,801 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
122,728,057,801 |
122,728,057,801 |
122,728,057,801 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
772,399,447,719 |
772,399,447,719 |
772,399,447,719 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
772,399,447,719 |
772,399,447,719 |
772,399,447,719 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
583,700,000,000 |
583,700,000,000 |
583,700,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
119,923,034,000 |
119,923,034,000 |
119,923,034,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,837,104,766 |
1,837,104,766 |
1,837,104,766 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,763,248 |
84,763,248 |
84,763,248 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,769,782,457 |
66,769,782,457 |
66,769,782,457 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,026,083,641,016 |
1,026,083,641,016 |
1,026,083,641,016 |
|
|