1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,905,303,001 |
12,073,793,346 |
23,949,959,257 |
20,010,499,970 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,905,303,001 |
12,073,793,346 |
23,949,959,257 |
20,010,499,970 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,291,358,008 |
5,940,415,435 |
5,045,844,373 |
6,951,797,481 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,613,944,993 |
6,133,377,911 |
18,904,114,884 |
13,058,702,489 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,579,455,726 |
3,160,868,998 |
3,172,740,136 |
3,116,735,686 |
|
7. Chi phí tài chính |
704,750,008 |
1,022,646,050 |
-1,728,497,727 |
-940,017,426 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,619,873,959 |
-8,743,352,013 |
9,104,109,076 |
11,823,276,756 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,574,952,526 |
2,484,606,502 |
3,737,890,165 |
3,620,514,515 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,936,858,940 |
7,389,296,806 |
10,674,975,532 |
8,468,504,276 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,596,713,204 |
-10,345,654,462 |
18,496,596,126 |
16,849,713,566 |
|
12. Thu nhập khác |
768,527,594 |
24,139,829 |
269,953,736 |
16,079,090 |
|
13. Chi phí khác |
303,213,340 |
615,585,534 |
311,099,650 |
243,238,100 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
465,314,254 |
-591,445,705 |
-41,145,914 |
-227,159,010 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,062,027,458 |
-10,937,100,167 |
18,455,450,212 |
16,622,554,556 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,861,291,575 |
594,594,106 |
-82,312,285 |
489,342,599 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
63,263,291 |
388,607,551 |
-210,630,768 |
-28,333,297 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,137,472,592 |
-11,920,301,824 |
18,748,393,265 |
16,161,545,254 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,137,334,331 |
-11,920,421,395 |
18,791,391,473 |
16,161,413,091 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
138,261 |
119,571 |
-42,998,208 |
132,163 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
101 |
-119 |
188 |
162 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
101 |
-119 |
188 |
162 |
|