MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 23,905,303,001 12,073,793,346 23,949,959,257 20,010,499,970
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,905,303,001 12,073,793,346 23,949,959,257 20,010,499,970
4. Giá vốn hàng bán 6,291,358,008 5,940,415,435 5,045,844,373 6,951,797,481
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,613,944,993 6,133,377,911 18,904,114,884 13,058,702,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,579,455,726 3,160,868,998 3,172,740,136 3,116,735,686
7. Chi phí tài chính 704,750,008 1,022,646,050 -1,728,497,727 -940,017,426
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,619,873,959 -8,743,352,013 9,104,109,076 11,823,276,756
9. Chi phí bán hàng 3,574,952,526 2,484,606,502 3,737,890,165 3,620,514,515
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,936,858,940 7,389,296,806 10,674,975,532 8,468,504,276
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,596,713,204 -10,345,654,462 18,496,596,126 16,849,713,566
12. Thu nhập khác 768,527,594 24,139,829 269,953,736 16,079,090
13. Chi phí khác 303,213,340 615,585,534 311,099,650 243,238,100
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 465,314,254 -591,445,705 -41,145,914 -227,159,010
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,062,027,458 -10,937,100,167 18,455,450,212 16,622,554,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,861,291,575 594,594,106 -82,312,285 489,342,599
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 63,263,291 388,607,551 -210,630,768 -28,333,297
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,137,472,592 -11,920,301,824 18,748,393,265 16,161,545,254
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,137,334,331 -11,920,421,395 18,791,391,473 16,161,413,091
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 138,261 119,571 -42,998,208 132,163
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 101 -119 188 162
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 101 -119 188 162
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.