1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,330,893,274 |
30,565,184,506 |
13,490,729,349 |
23,905,303,001 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,330,893,274 |
30,565,184,506 |
13,490,729,349 |
23,905,303,001 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,815,080,632 |
6,421,483,822 |
6,490,728,088 |
6,291,358,008 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,515,812,642 |
24,143,700,684 |
7,000,001,261 |
17,613,944,993 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,772,372,889 |
3,842,473,030 |
3,359,143,717 |
4,579,455,726 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
127,680 |
957,470,715 |
704,750,008 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,865,372,588 |
11,632,514,304 |
16,386,948,073 |
2,619,873,959 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,732,700,068 |
5,333,464,654 |
3,764,323,774 |
3,574,952,526 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,905,384,193 |
17,127,426,747 |
8,970,748,421 |
8,936,858,940 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,515,473,858 |
17,157,668,937 |
13,053,550,141 |
11,596,713,204 |
|
12. Thu nhập khác |
105,674,088 |
47,891,412 |
40,809,600 |
768,527,594 |
|
13. Chi phí khác |
52,332,142 |
9,867,939 |
112,667,724 |
303,213,340 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
53,341,946 |
38,023,473 |
-71,858,124 |
465,314,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,568,815,804 |
17,195,692,410 |
12,981,692,017 |
12,062,027,458 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
451,332,259 |
443,568,669 |
66,493,427 |
1,861,291,575 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-136,392,859 |
-281,327,991 |
83,759,647 |
63,263,291 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,253,876,404 |
17,033,451,732 |
12,831,438,943 |
10,137,472,592 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,253,806,437 |
17,033,356,835 |
12,831,359,634 |
10,137,334,331 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
69,967 |
94,897 |
79,309 |
138,261 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
163 |
170 |
128 |
101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
163 |
170 |
128 |
101 |
|