MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,330,893,274 30,565,184,506 13,490,729,349 23,905,303,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,330,893,274 30,565,184,506 13,490,729,349 23,905,303,001
4. Giá vốn hàng bán 6,815,080,632 6,421,483,822 6,490,728,088 6,291,358,008
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,515,812,642 24,143,700,684 7,000,001,261 17,613,944,993
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,772,372,889 3,842,473,030 3,359,143,717 4,579,455,726
7. Chi phí tài chính 127,680 957,470,715 704,750,008
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 13,865,372,588 11,632,514,304 16,386,948,073 2,619,873,959
9. Chi phí bán hàng 3,732,700,068 5,333,464,654 3,764,323,774 3,574,952,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,905,384,193 17,127,426,747 8,970,748,421 8,936,858,940
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,515,473,858 17,157,668,937 13,053,550,141 11,596,713,204
12. Thu nhập khác 105,674,088 47,891,412 40,809,600 768,527,594
13. Chi phí khác 52,332,142 9,867,939 112,667,724 303,213,340
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 53,341,946 38,023,473 -71,858,124 465,314,254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,568,815,804 17,195,692,410 12,981,692,017 12,062,027,458
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 451,332,259 443,568,669 66,493,427 1,861,291,575
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -136,392,859 -281,327,991 83,759,647 63,263,291
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,253,876,404 17,033,451,732 12,831,438,943 10,137,472,592
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,253,806,437 17,033,356,835 12,831,359,634 10,137,334,331
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 69,967 94,897 79,309 138,261
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 163 170 128 101
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 163 170 128 101
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.