1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,764,008,735 |
33,297,204,233 |
24,900,486,138 |
14,873,699,857 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,764,008,735 |
33,297,204,233 |
24,900,486,138 |
14,873,699,857 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,821,324,535 |
7,728,474,422 |
7,446,015,504 |
6,834,268,003 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,942,684,200 |
25,568,729,811 |
17,454,470,634 |
8,039,431,854 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,576,865,850 |
5,763,686,745 |
4,431,217,882 |
5,315,751,684 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,058,722,534 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,349,171,923 |
10,631,260,323 |
12,242,920,402 |
4,388,433,478 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,003,150,976 |
4,752,238,115 |
3,038,511,726 |
2,814,663,110 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,847,591,259 |
17,697,986,103 |
9,213,297,227 |
8,217,248,343 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,076,702,272 |
19,513,452,661 |
21,876,799,965 |
6,711,705,563 |
|
12. Thu nhập khác |
317,024,753 |
126,452,372 |
5,258,777 |
274,637,242 |
|
13. Chi phí khác |
281,425,619 |
225,721,257 |
73,338,879 |
12,495,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
35,599,134 |
-99,268,885 |
-68,080,102 |
262,141,642 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,112,301,406 |
19,414,183,776 |
21,808,719,863 |
6,973,847,205 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
81,849,291 |
2,393,393,628 |
2,127,492,232 |
90,489,887 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-227,972,895 |
16,953,629 |
-29,836,066 |
508,376,355 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,258,425,010 |
17,003,836,519 |
19,711,063,697 |
6,374,980,963 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,356,562,482 |
16,992,040,241 |
19,712,894,651 |
6,350,872,435 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-98,137,472 |
11,796,278 |
-1,830,954 |
24,108,528 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
174 |
170 |
197 |
64 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
174 |
170 |
197 |
64 |
|