MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 61,203,798,262 36,233,504,613 22,697,585,802 16,764,008,735
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 61,203,798,262 36,233,504,613 22,697,585,802 16,764,008,735
4. Giá vốn hàng bán 18,867,466,573 16,893,260,684 17,023,492,365 7,821,324,535
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,336,331,689 19,340,243,929 5,674,093,437 8,942,684,200
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,105,995,977 6,783,241,119 7,328,349,357 5,576,865,850
7. Chi phí tài chính 1,058,722,534 -1,058,722,534
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,515,604,680 13,511,036,457 15,822,709,833 13,349,171,923
9. Chi phí bán hàng 4,464,809,129 3,648,750,192 3,293,584,666 3,003,150,976
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,614,888,838 11,848,461,329 12,427,428,974 8,847,591,259
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,878,234,379 24,137,309,984 12,045,416,453 17,076,702,272
12. Thu nhập khác 447,858,773 90,459,223 359,472,229 317,024,753
13. Chi phí khác 92,501,133 1,401,830,032 479,382,247 281,425,619
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 355,357,640 -1,311,370,809 -119,910,018 35,599,134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,233,592,019 22,825,939,175 11,925,506,435 17,112,301,406
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,876,816,290 1,658,581,006 -39,179,212 81,849,291
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -285,220,861 52,607,169 32,904,350 -227,972,895
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,641,996,590 21,114,751,000 11,931,781,297 17,258,425,010
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,540,284,412 20,399,235,564 12,423,754,079 17,356,562,482
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,101,712,178 715,515,436 -491,972,782 -98,137,472
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 145 204 124 174
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 145 204 124 174
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.