1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,203,798,262 |
36,233,504,613 |
22,697,585,802 |
16,764,008,735 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,203,798,262 |
36,233,504,613 |
22,697,585,802 |
16,764,008,735 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,867,466,573 |
16,893,260,684 |
17,023,492,365 |
7,821,324,535 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,336,331,689 |
19,340,243,929 |
5,674,093,437 |
8,942,684,200 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,105,995,977 |
6,783,241,119 |
7,328,349,357 |
5,576,865,850 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,058,722,534 |
-1,058,722,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,515,604,680 |
13,511,036,457 |
15,822,709,833 |
13,349,171,923 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,464,809,129 |
3,648,750,192 |
3,293,584,666 |
3,003,150,976 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,614,888,838 |
11,848,461,329 |
12,427,428,974 |
8,847,591,259 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,878,234,379 |
24,137,309,984 |
12,045,416,453 |
17,076,702,272 |
|
12. Thu nhập khác |
447,858,773 |
90,459,223 |
359,472,229 |
317,024,753 |
|
13. Chi phí khác |
92,501,133 |
1,401,830,032 |
479,382,247 |
281,425,619 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
355,357,640 |
-1,311,370,809 |
-119,910,018 |
35,599,134 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,233,592,019 |
22,825,939,175 |
11,925,506,435 |
17,112,301,406 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,876,816,290 |
1,658,581,006 |
-39,179,212 |
81,849,291 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-285,220,861 |
52,607,169 |
32,904,350 |
-227,972,895 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,641,996,590 |
21,114,751,000 |
11,931,781,297 |
17,258,425,010 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,540,284,412 |
20,399,235,564 |
12,423,754,079 |
17,356,562,482 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,101,712,178 |
715,515,436 |
-491,972,782 |
-98,137,472 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
145 |
204 |
124 |
174 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
145 |
204 |
124 |
174 |
|