1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,784,617,881 |
37,953,394,279 |
69,019,035,152 |
34,687,748,876 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,784,617,881 |
37,953,394,279 |
69,019,035,152 |
34,687,748,876 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,568,436,463 |
18,617,760,527 |
53,608,123,185 |
18,968,243,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,216,181,418 |
19,335,633,752 |
15,410,911,967 |
15,719,505,345 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,995,482,908 |
6,181,855,310 |
6,695,789,973 |
6,766,188,735 |
|
7. Chi phí tài chính |
869,107,962 |
12,405,656,795 |
-277,533,938 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
869,107,962 |
403,894,000 |
-257,219,178 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
601,924,908 |
12,091,138,387 |
17,624,197,906 |
15,928,767,593 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,367,926,382 |
3,448,176,342 |
3,527,094,945 |
3,635,442,408 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,799,874,251 |
11,205,895,751 |
10,953,321,865 |
10,845,652,156 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,776,680,639 |
10,548,898,561 |
25,528,016,974 |
23,933,367,109 |
|
12. Thu nhập khác |
838,842,918 |
884,515,173 |
835,860,010 |
1,001,411,417 |
|
13. Chi phí khác |
1,009,403,189 |
418,711,794 |
217,505,691 |
179,933,106 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-170,560,271 |
465,803,379 |
618,354,319 |
821,478,311 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,606,120,368 |
11,014,701,940 |
26,146,371,293 |
24,754,845,420 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,646,882,256 |
-772,928,173 |
2,568,266,224 |
954,112,994 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,000,000 |
|
338,928,185 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,956,238,112 |
11,787,630,113 |
23,239,176,884 |
23,800,732,426 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,513,174,863 |
10,965,364,420 |
22,603,833,998 |
23,130,504,993 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
443,063,249 |
822,265,693 |
635,342,886 |
670,227,433 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
245 |
110 |
226 |
231 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
245 |
110 |
226 |
231 |
|