1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,043,127,968 |
|
40,043,573,130 |
120,784,617,881 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,043,127,968 |
|
40,043,573,130 |
120,784,617,881 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,199,870,901 |
|
18,194,308,578 |
84,568,436,463 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,843,257,067 |
|
21,849,264,552 |
36,216,181,418 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,899,847,652 |
|
15,041,980,913 |
17,995,482,908 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,010,663,910 |
|
936,261,356 |
869,107,962 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,010,663,910 |
|
936,261,356 |
869,107,962 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,099,125,467 |
|
8,454,303,424 |
601,924,908 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,284,742,112 |
|
6,688,166,628 |
4,367,926,382 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,490,457,334 |
|
14,084,880,323 |
22,799,874,251 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,056,366,830 |
|
23,636,240,582 |
26,776,680,639 |
|
12. Thu nhập khác |
1,877,390,295 |
|
3,768,871,925 |
838,842,918 |
|
13. Chi phí khác |
117,117,041 |
|
128,875,053 |
1,009,403,189 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,760,273,254 |
|
3,639,996,872 |
-170,560,271 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,816,640,084 |
|
27,276,237,454 |
26,606,120,368 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,494,580,867 |
|
1,279,913,779 |
1,646,882,256 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
3,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,322,059,217 |
|
25,996,323,675 |
24,956,238,112 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,322,059,217 |
|
25,996,323,675 |
24,513,174,863 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
443,063,249 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
233 |
|
260 |
245 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
233 |
|
260 |
245 |
|