MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,043,127,968 40,043,573,130 120,784,617,881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,043,127,968 40,043,573,130 120,784,617,881
4. Giá vốn hàng bán 10,199,870,901 18,194,308,578 84,568,436,463
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,843,257,067 21,849,264,552 36,216,181,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,899,847,652 15,041,980,913 17,995,482,908
7. Chi phí tài chính 1,010,663,910 936,261,356 869,107,962
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,010,663,910 936,261,356 869,107,962
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,099,125,467 8,454,303,424 601,924,908
9. Chi phí bán hàng 7,284,742,112 6,688,166,628 4,367,926,382
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,490,457,334 14,084,880,323 22,799,874,251
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,056,366,830 23,636,240,582 26,776,680,639
12. Thu nhập khác 1,877,390,295 3,768,871,925 838,842,918
13. Chi phí khác 117,117,041 128,875,053 1,009,403,189
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,760,273,254 3,639,996,872 -170,560,271
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,816,640,084 27,276,237,454 26,606,120,368
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,494,580,867 1,279,913,779 1,646,882,256
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,322,059,217 25,996,323,675 24,956,238,112
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,322,059,217 25,996,323,675 24,513,174,863
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 443,063,249
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 233 260 245
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 233 260 245
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.