TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
630,947,103,386 |
576,278,210,675 |
531,673,669,682 |
475,435,726,023 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
148,530,100,326 |
158,687,279,044 |
150,995,621,029 |
166,180,033,752 |
|
1. Tiền |
17,441,615,281 |
25,396,634,097 |
16,663,435,897 |
26,001,274,933 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
131,088,485,045 |
133,290,644,947 |
134,332,185,132 |
140,178,758,819 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,809,539,603 |
16,810,261,523 |
12,752,460,000 |
13,812,144,029 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,809,539,603 |
13,810,261,523 |
13,811,182,534 |
13,812,144,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1,058,722,534 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
453,155,500,517 |
389,390,848,723 |
353,981,132,397 |
281,325,040,172 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,826,013,350 |
22,316,093,723 |
13,571,541,314 |
5,104,770,840 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,562,001 |
1,347,011,444 |
140,432,299 |
32,820,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
403,500,000,000 |
353,500,000,000 |
328,500,000,000 |
268,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,778,925,166 |
12,227,743,556 |
11,769,158,784 |
7,687,449,332 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
828,887,353 |
896,619,803 |
957,145,947 |
962,245,007 |
|
1. Hàng tồn kho |
828,887,353 |
896,619,803 |
957,145,947 |
962,245,007 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,623,075,587 |
10,493,201,582 |
12,987,310,309 |
13,156,263,063 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
497,328,626 |
732,241,928 |
728,865,362 |
1,497,148,458 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,003,850,186 |
4,094,766,998 |
3,990,045,602 |
3,844,502,701 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,121,896,775 |
5,666,192,656 |
8,268,399,345 |
7,814,611,904 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,676,724,642,493 |
1,798,154,623,205 |
1,809,174,014,305 |
1,815,786,273,536 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,013,032,000 |
1,013,032,000 |
1,000,032,000 |
1,000,032,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,013,032,000 |
1,013,032,000 |
1,000,032,000 |
1,000,032,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
95,850,987,946 |
93,035,486,130 |
90,060,217,808 |
86,949,896,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,330,401,718 |
92,651,098,273 |
89,812,028,322 |
86,650,418,787 |
|
- Nguyên giá |
148,074,236,611 |
148,074,236,611 |
146,939,687,400 |
144,620,191,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,743,834,893 |
-55,423,138,338 |
-57,127,659,078 |
-57,969,773,186 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
520,586,228 |
384,387,857 |
248,189,486 |
299,477,693 |
|
- Nguyên giá |
1,961,780,458 |
1,961,780,458 |
1,961,780,458 |
2,061,780,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,441,194,230 |
-1,577,392,601 |
-1,713,590,972 |
-1,762,302,765 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
143,286,968,920 |
142,014,354,709 |
140,741,740,498 |
139,469,126,287 |
|
- Nguyên giá |
160,418,378,179 |
160,418,378,179 |
160,418,378,179 |
160,418,378,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,131,409,259 |
-18,404,023,470 |
-19,676,637,681 |
-20,949,251,892 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
490,330,011,915 |
490,330,011,915 |
490,330,011,915 |
490,342,414,915 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
490,330,011,915 |
490,330,011,915 |
490,330,011,915 |
490,342,414,915 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
943,083,957,749 |
1,068,982,823,611 |
1,084,804,087,516 |
1,095,889,246,388 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
943,083,957,749 |
1,068,982,823,611 |
1,084,804,087,516 |
1,095,889,246,388 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,159,683,963 |
2,778,914,840 |
2,237,924,568 |
2,135,557,466 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,860,923,823 |
2,432,634,734 |
2,204,179,184 |
2,101,812,082 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
298,760,140 |
346,280,106 |
33,745,384 |
33,745,384 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,307,671,745,879 |
2,374,432,833,880 |
2,340,847,683,987 |
2,291,221,999,559 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
193,278,556,433 |
178,165,869,591 |
193,277,496,668 |
131,783,387,230 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,676,509,885 |
67,177,171,938 |
82,273,359,899 |
20,907,909,436 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,811,566,287 |
1,825,831,882 |
1,131,770,617 |
1,583,332,214 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
300,005,067 |
304,332,395 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,509,900,883 |
2,012,493,367 |
818,463,144 |
3,621,476,762 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,447,399,435 |
1,645,579,828 |
1,790,946,663 |
1,665,756,381 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
114,310,574 |
1,104,128,885 |
306,631,290 |
42,561,769 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
84,961,500 |
595,680,000 |
131,916,045 |
591,440,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,267,116,112 |
52,736,884,682 |
69,940,617,440 |
5,404,063,687 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,441,255,094 |
7,256,573,294 |
7,853,009,633 |
7,694,946,228 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
111,602,046,548 |
110,988,697,653 |
111,004,136,769 |
110,875,477,794 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
49,200,000 |
98,400,000 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
109,987,692,678 |
109,347,675,629 |
109,741,145,117 |
109,840,459,037 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,565,153,870 |
1,542,622,024 |
1,262,991,652 |
1,035,018,757 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,114,393,189,446 |
2,196,266,964,289 |
2,147,570,187,319 |
2,159,438,612,329 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,114,393,189,446 |
2,196,266,964,289 |
2,147,570,187,319 |
2,159,438,612,329 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
823,763,605,694 |
823,763,605,694 |
826,899,167,390 |
826,899,167,390 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
280,540,035,563 |
361,793,199,925 |
310,452,834,041 |
327,809,396,523 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,540,284,412 |
20,399,235,564 |
12,423,754,079 |
17,356,562,482 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
265,999,751,151 |
341,393,964,361 |
298,029,079,962 |
310,452,834,041 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,089,548,189 |
10,710,158,670 |
10,218,185,888 |
4,730,048,416 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,307,671,745,879 |
2,374,432,833,880 |
2,340,847,683,987 |
2,291,221,999,559 |
|