TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
604,199,166,184 |
645,862,037,552 |
603,314,524,139 |
630,947,103,386 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,949,806,187 |
129,803,939,462 |
235,655,254,759 |
148,530,100,326 |
|
1. Tiền |
37,275,638,267 |
31,640,313,654 |
29,405,707,996 |
17,441,615,281 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,674,167,920 |
98,163,625,808 |
206,249,546,763 |
131,088,485,045 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
107,190,197,532 |
61,374,644,983 |
30,671,406,090 |
16,809,539,603 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,432,864,760 |
13,333,000,791 |
13,686,658,654 |
13,809,539,603 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-20,314,760 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
96,777,647,532 |
48,041,644,192 |
16,984,747,436 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
410,289,532,347 |
439,739,731,126 |
320,431,630,148 |
453,155,500,517 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,703,890,909 |
123,265,169,431 |
3,972,372,712 |
33,826,013,350 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,243,397 |
161,252,982 |
27,500,000 |
50,562,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
313,500,000,000 |
313,500,000,000 |
303,500,000,000 |
403,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,993,398,041 |
2,813,308,713 |
12,931,757,436 |
15,778,925,166 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
604,491,310 |
671,129,635 |
766,042,914 |
828,887,353 |
|
1. Hàng tồn kho |
604,491,310 |
671,129,635 |
766,042,914 |
828,887,353 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,165,138,808 |
14,272,592,346 |
15,790,190,228 |
11,623,075,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
992,304,252 |
357,284,792 |
1,465,518,823 |
497,328,626 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,556,058,799 |
7,439,802,575 |
7,676,107,365 |
5,003,850,186 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,616,775,757 |
6,475,504,979 |
6,648,564,040 |
6,121,896,775 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,696,631,638,005 |
1,674,520,492,780 |
1,677,721,931,558 |
1,676,724,642,493 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,662,732,000 |
10,662,732,000 |
1,000,032,000 |
1,013,032,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,662,732,000 |
10,662,732,000 |
1,000,032,000 |
1,013,032,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,631,548,649 |
101,795,650,339 |
98,749,647,147 |
95,850,987,946 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
103,702,367,308 |
101,002,667,369 |
98,092,862,548 |
95,330,401,718 |
|
- Nguyên giá |
147,693,993,931 |
147,915,295,711 |
147,947,795,711 |
148,074,236,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,991,626,623 |
-46,912,628,342 |
-49,854,933,163 |
-52,743,834,893 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
929,181,341 |
792,982,970 |
656,784,599 |
520,586,228 |
|
- Nguyên giá |
1,961,780,458 |
1,961,780,458 |
1,961,780,458 |
1,961,780,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,032,599,117 |
-1,168,797,488 |
-1,304,995,859 |
-1,441,194,230 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
181,169,175,403 |
145,868,453,120 |
144,559,583,164 |
143,286,968,920 |
|
- Nguyên giá |
194,676,059,340 |
160,418,378,179 |
160,418,378,179 |
160,418,378,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,506,883,937 |
-14,549,925,059 |
-15,858,795,015 |
-17,131,409,259 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
490,252,159,415 |
490,271,198,111 |
492,069,319,676 |
490,330,011,915 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
490,252,159,415 |
490,271,198,111 |
492,069,319,676 |
490,330,011,915 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
907,945,846,942 |
924,623,385,605 |
940,335,403,069 |
943,083,957,749 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
907,945,846,942 |
924,623,385,605 |
940,335,403,069 |
943,083,957,749 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,970,175,596 |
1,299,073,605 |
1,007,946,502 |
3,159,683,963 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,617,708,132 |
1,285,534,326 |
994,407,223 |
2,860,923,823 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
352,467,464 |
13,539,279 |
13,539,279 |
298,760,140 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,300,830,804,189 |
2,320,382,530,332 |
2,281,036,455,697 |
2,307,671,745,879 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
184,349,988,816 |
242,622,787,238 |
180,325,262,841 |
193,278,556,433 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,660,534,285 |
117,906,780,967 |
69,891,287,302 |
81,676,509,885 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,517,835,813 |
2,591,282,047 |
2,261,812,935 |
1,811,566,287 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,158,667,257 |
2,760,521,204 |
1,158,610,264 |
2,509,900,883 |
|
4. Phải trả người lao động |
285,197,645 |
1,374,938,241 |
1,309,361,517 |
14,447,399,435 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,764,337 |
321,499,252 |
|
114,310,574 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
549,880,000 |
6,500,000 |
557,680,000 |
84,961,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,972,982,056 |
102,966,682,878 |
56,952,510,825 |
55,267,116,112 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,147,207,177 |
7,885,357,345 |
7,651,311,761 |
7,441,255,094 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
125,689,454,531 |
124,716,006,271 |
110,433,975,539 |
111,602,046,548 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
79,200,000 |
56,500,000 |
46,300,000 |
49,200,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
124,743,838,297 |
124,370,453,840 |
110,213,219,152 |
109,987,692,678 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
866,416,234 |
289,052,431 |
174,456,387 |
1,565,153,870 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,116,480,815,373 |
2,077,759,743,094 |
2,100,711,192,856 |
2,114,393,189,446 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,116,480,815,373 |
2,077,759,743,094 |
2,100,711,192,856 |
2,114,393,189,446 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
819,078,450,685 |
823,763,605,694 |
823,763,605,694 |
823,763,605,694 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
285,960,965,232 |
242,738,528,821 |
265,999,751,151 |
280,540,035,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,965,364,420 |
22,603,833,998 |
23,130,504,993 |
14,540,284,412 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
274,995,600,812 |
220,134,694,823 |
242,869,246,158 |
265,999,751,151 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,441,399,456 |
11,257,608,579 |
10,947,836,011 |
10,089,548,189 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,300,830,804,189 |
2,320,382,530,332 |
2,281,036,455,697 |
2,307,671,745,879 |
|