MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 604,199,166,184 645,862,037,552 603,314,524,139 630,947,103,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,949,806,187 129,803,939,462 235,655,254,759 148,530,100,326
1. Tiền 37,275,638,267 31,640,313,654 29,405,707,996 17,441,615,281
2. Các khoản tương đương tiền 32,674,167,920 98,163,625,808 206,249,546,763 131,088,485,045
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 107,190,197,532 61,374,644,983 30,671,406,090 16,809,539,603
1. Chứng khoán kinh doanh 10,432,864,760 13,333,000,791 13,686,658,654 13,809,539,603
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -20,314,760
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,777,647,532 48,041,644,192 16,984,747,436 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 410,289,532,347 439,739,731,126 320,431,630,148 453,155,500,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,703,890,909 123,265,169,431 3,972,372,712 33,826,013,350
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,243,397 161,252,982 27,500,000 50,562,001
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 313,500,000,000 313,500,000,000 303,500,000,000 403,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,993,398,041 2,813,308,713 12,931,757,436 15,778,925,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 604,491,310 671,129,635 766,042,914 828,887,353
1. Hàng tồn kho 604,491,310 671,129,635 766,042,914 828,887,353
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,165,138,808 14,272,592,346 15,790,190,228 11,623,075,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 992,304,252 357,284,792 1,465,518,823 497,328,626
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,556,058,799 7,439,802,575 7,676,107,365 5,003,850,186
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,616,775,757 6,475,504,979 6,648,564,040 6,121,896,775
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,696,631,638,005 1,674,520,492,780 1,677,721,931,558 1,676,724,642,493
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,662,732,000 10,662,732,000 1,000,032,000 1,013,032,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,662,732,000 10,662,732,000 1,000,032,000 1,013,032,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 104,631,548,649 101,795,650,339 98,749,647,147 95,850,987,946
1. Tài sản cố định hữu hình 103,702,367,308 101,002,667,369 98,092,862,548 95,330,401,718
- Nguyên giá 147,693,993,931 147,915,295,711 147,947,795,711 148,074,236,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,991,626,623 -46,912,628,342 -49,854,933,163 -52,743,834,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 929,181,341 792,982,970 656,784,599 520,586,228
- Nguyên giá 1,961,780,458 1,961,780,458 1,961,780,458 1,961,780,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,032,599,117 -1,168,797,488 -1,304,995,859 -1,441,194,230
III. Bất động sản đầu tư 181,169,175,403 145,868,453,120 144,559,583,164 143,286,968,920
- Nguyên giá 194,676,059,340 160,418,378,179 160,418,378,179 160,418,378,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,506,883,937 -14,549,925,059 -15,858,795,015 -17,131,409,259
IV. Tài sản dở dang dài hạn 490,252,159,415 490,271,198,111 492,069,319,676 490,330,011,915
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 490,252,159,415 490,271,198,111 492,069,319,676 490,330,011,915
V. Đầu tư tài chính dài hạn 907,945,846,942 924,623,385,605 940,335,403,069 943,083,957,749
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 907,945,846,942 924,623,385,605 940,335,403,069 943,083,957,749
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,970,175,596 1,299,073,605 1,007,946,502 3,159,683,963
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,617,708,132 1,285,534,326 994,407,223 2,860,923,823
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 352,467,464 13,539,279 13,539,279 298,760,140
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,300,830,804,189 2,320,382,530,332 2,281,036,455,697 2,307,671,745,879
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,349,988,816 242,622,787,238 180,325,262,841 193,278,556,433
I. Nợ ngắn hạn 58,660,534,285 117,906,780,967 69,891,287,302 81,676,509,885
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,517,835,813 2,591,282,047 2,261,812,935 1,811,566,287
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,158,667,257 2,760,521,204 1,158,610,264 2,509,900,883
4. Phải trả người lao động 285,197,645 1,374,938,241 1,309,361,517 14,447,399,435
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,764,337 321,499,252 114,310,574
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 549,880,000 6,500,000 557,680,000 84,961,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,972,982,056 102,966,682,878 56,952,510,825 55,267,116,112
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,147,207,177 7,885,357,345 7,651,311,761 7,441,255,094
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 125,689,454,531 124,716,006,271 110,433,975,539 111,602,046,548
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 79,200,000 56,500,000 46,300,000 49,200,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 124,743,838,297 124,370,453,840 110,213,219,152 109,987,692,678
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 866,416,234 289,052,431 174,456,387 1,565,153,870
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,116,480,815,373 2,077,759,743,094 2,100,711,192,856 2,114,393,189,446
I. Vốn chủ sở hữu 2,116,480,815,373 2,077,759,743,094 2,100,711,192,856 2,114,393,189,446
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 819,078,450,685 823,763,605,694 823,763,605,694 823,763,605,694
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 285,960,965,232 242,738,528,821 265,999,751,151 280,540,035,563
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,965,364,420 22,603,833,998 23,130,504,993 14,540,284,412
- LNST chưa phân phối kỳ này 274,995,600,812 220,134,694,823 242,869,246,158 265,999,751,151
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,441,399,456 11,257,608,579 10,947,836,011 10,089,548,189
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,300,830,804,189 2,320,382,530,332 2,281,036,455,697 2,307,671,745,879
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.