MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 564,577,947,138 655,971,924,791 604,199,166,184 645,862,037,552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 190,536,098,278 197,498,402,631 69,949,806,187 129,803,939,462
1. Tiền 20,118,536,397 36,982,141,895 37,275,638,267 31,640,313,654
2. Các khoản tương đương tiền 170,417,561,881 160,516,260,736 32,674,167,920 98,163,625,808
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,067,205,789 125,943,218,657 107,190,197,532 61,374,644,983
1. Chứng khoán kinh doanh 9,619,391,770 10,057,231,442 10,432,864,760 13,333,000,791
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -20,314,760
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,447,814,019 115,885,987,215 96,777,647,532 48,041,644,192
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 336,195,340,896 321,809,513,224 410,289,532,347 439,739,731,126
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,670,533,749 105,962,818,775 91,703,890,909 123,265,169,431
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,905,318,199 60,422,897 92,243,397 161,252,982
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 303,000,000,000 213,500,000,000 313,500,000,000 313,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,619,488,948 2,286,271,552 4,993,398,041 2,813,308,713
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 611,983,181 678,766,726 604,491,310 671,129,635
1. Hàng tồn kho 611,983,181 678,766,726 604,491,310 671,129,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,167,318,994 10,042,023,553 16,165,138,808 14,272,592,346
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,803,247,634 773,458,185 992,304,252 357,284,792
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,731,520,333 7,150,142,439 10,556,058,799 7,439,802,575
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,632,551,027 2,118,422,929 4,616,775,757 6,475,504,979
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,762,741,524,826 1,684,669,406,475 1,696,631,638,005 1,674,520,492,780
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,659,732,000 10,659,732,000 10,662,732,000 10,662,732,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,659,732,000 10,659,732,000 10,662,732,000 10,662,732,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 202,708,623,084 141,975,938,876 104,631,548,649 101,795,650,339
1. Tài sản cố định hữu hình 200,214,504,947 139,636,054,555 103,702,367,308 101,002,667,369
- Nguyên giá 296,001,300,191 209,211,275,321 147,693,993,931 147,915,295,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,786,795,244 -69,575,220,766 -43,991,626,623 -46,912,628,342
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,494,118,137 2,339,884,321 929,181,341 792,982,970
- Nguyên giá 3,765,324,712 3,765,324,712 1,961,780,458 1,961,780,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,271,206,575 -1,425,440,391 -1,032,599,117 -1,168,797,488
III. Bất động sản đầu tư 149,682,730,112 148,411,304,448 181,169,175,403 145,868,453,120
- Nguyên giá 160,418,378,179 160,418,378,179 194,676,059,340 160,418,378,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,735,648,067 -12,007,073,731 -13,506,883,937 -14,549,925,059
IV. Tài sản dở dang dài hạn 491,603,233,273 477,291,580,453 490,252,159,415 490,271,198,111
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 491,603,233,273 477,291,580,453 490,252,159,415 490,271,198,111
V. Đầu tư tài chính dài hạn 905,663,683,436 904,247,012,686 907,945,846,942 924,623,385,605
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 905,663,683,436 904,247,012,686 907,945,846,942 924,623,385,605
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,423,522,921 2,083,838,012 1,970,175,596 1,299,073,605
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,376,481,733 2,039,796,824 1,617,708,132 1,285,534,326
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 47,041,188 44,041,188 352,467,464 13,539,279
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,327,319,471,964 2,340,641,331,266 2,300,830,804,189 2,320,382,530,332
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 232,349,469,091 232,182,280,104 184,349,988,816 242,622,787,238
I. Nợ ngắn hạn 74,233,036,728 73,049,976,317 58,660,534,285 117,906,780,967
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,705,575,631 5,810,193,663 5,517,835,813 2,591,282,047
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,007,218 4,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,802,428,954 3,424,408,033 2,158,667,257 2,760,521,204
4. Phải trả người lao động 1,912,409,512 10,318,661,666 285,197,645 1,374,938,241
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 172,162,859 306,932,532 28,764,337 321,499,252
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 636,232,262 45,818,208 549,880,000 6,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,000,643,308 39,838,011,118 42,972,982,056 102,966,682,878
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,000,000,000 6,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,993,576,984 7,301,951,097 7,147,207,177 7,885,357,345
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 158,116,432,363 159,132,303,787 125,689,454,531 124,716,006,271
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 58,050,000 30,350,000 79,200,000 56,500,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 124,455,683,047 124,775,283,047 124,743,838,297 124,370,453,840
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,112,052,229 31,112,052,229
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,490,647,087 3,214,618,511 866,416,234 289,052,431
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,094,970,002,873 2,108,459,051,162 2,116,480,815,373 2,077,759,743,094
I. Vốn chủ sở hữu 2,094,970,002,873 2,108,459,051,162 2,116,480,815,373 2,077,759,743,094
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 819,078,450,685 819,078,450,685 819,078,450,685 823,763,605,694
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 263,712,854,237 278,720,728,382 285,960,965,232 242,738,528,821
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,996,323,675 24,513,174,863 10,965,364,420 22,603,833,998
- LNST chưa phân phối kỳ này 237,716,530,562 254,207,553,519 274,995,600,812 220,134,694,823
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 10,659,872,095
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,178,697,951 11,441,399,456 11,257,608,579
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,327,319,471,964 2,340,641,331,266 2,300,830,804,189 2,320,382,530,332
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.