MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 767,997,097,564 564,577,947,138 655,971,924,791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 678,317,421,338 190,536,098,278 197,498,402,631
1. Tiền 22,611,917,464 20,118,536,397 36,982,141,895
2. Các khoản tương đương tiền 655,705,503,874 170,417,561,881 160,516,260,736
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,926,212,555 22,067,205,789 125,943,218,657
1. Chứng khoán kinh doanh 8,926,212,555 9,619,391,770 10,057,231,442
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,447,814,019 115,885,987,215
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,095,450,836 336,195,340,896 321,809,513,224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,514,285,899 6,670,533,749 105,962,818,775
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,738,978,032 19,905,318,199 60,422,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 303,000,000,000 213,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,842,186,905 6,619,488,948 2,286,271,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 938,348,026 611,983,181 678,766,726
1. Hàng tồn kho 938,348,026 611,983,181 678,766,726
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,719,664,809 15,167,318,994 10,042,023,553
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 569,812,849 1,803,247,634 773,458,185
2. Thuế GTGT được khấu trừ 996,084,104 10,731,520,333 7,150,142,439
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,153,767,856 2,632,551,027 2,118,422,929
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,634,053,896,152 1,762,741,524,826 1,684,669,406,475
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,659,732,000 10,659,732,000 10,659,732,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,659,732,000 10,659,732,000 10,659,732,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 204,611,028,777 202,708,623,084 141,975,938,876
1. Tài sản cố định hữu hình 201,808,443,012 200,214,504,947 139,636,054,555
- Nguyên giá 288,879,929,695 296,001,300,191 209,211,275,321
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,071,486,683 -95,786,795,244 -69,575,220,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,802,585,765 2,494,118,137 2,339,884,321
- Nguyên giá 3,765,324,712 3,765,324,712 3,765,324,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -962,738,947 -1,271,206,575 -1,425,440,391
III. Bất động sản đầu tư 26,445,508,001 149,682,730,112 148,411,304,448
- Nguyên giá 35,289,056,455 160,418,378,179 160,418,378,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,843,548,454 -10,735,648,067 -12,007,073,731
IV. Tài sản dở dang dài hạn 503,927,696,089 491,603,233,273 477,291,580,453
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 503,927,696,089 491,603,233,273 477,291,580,453
V. Đầu tư tài chính dài hạn 885,697,113,335 905,663,683,436 904,247,012,686
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 885,697,113,335 905,663,683,436 904,247,012,686
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,712,817,950 2,423,522,921 2,083,838,012
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,210,852,179 2,376,481,733 2,039,796,824
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 501,965,771 47,041,188 44,041,188
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,402,050,993,716 2,327,319,471,964 2,340,641,331,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 261,576,194,743 232,349,469,091 232,182,280,104
I. Nợ ngắn hạn 94,179,916,544 74,233,036,728 73,049,976,317
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,166,124,228 7,705,575,631 5,810,193,663
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 223,000 10,007,218 4,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,051,688,123 2,802,428,954 3,424,408,033
4. Phải trả người lao động 1,794,966,613 1,912,409,512 10,318,661,666
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 494,451,916 172,162,859 306,932,532
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 551,847,348 636,232,262 45,818,208
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,699,016,547 44,000,643,308 39,838,011,118
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,077,535,685 9,000,000,000 6,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,344,063,084 7,993,576,984 7,301,951,097
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 167,396,278,199 158,116,432,363 159,132,303,787
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 72,800,000 58,050,000 30,350,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 124,928,073,965 124,455,683,047 124,775,283,047
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,112,052,229 31,112,052,229 31,112,052,229
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,283,352,005 2,490,647,087 3,214,618,511
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,140,474,798,973 2,094,970,002,873 2,108,459,051,162
I. Vốn chủ sở hữu 2,140,474,798,973 2,094,970,002,873 2,108,459,051,162
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 814,959,218,216 819,078,450,685 819,078,450,685
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 315,526,989,430 263,712,854,237 278,720,728,382
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,322,059,217 25,996,323,675 24,513,174,863
- LNST chưa phân phối kỳ này 292,204,930,213 237,716,530,562 254,207,553,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 10,659,872,095
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,988,591,327 12,178,697,951
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,402,050,993,716 2,327,319,471,964 2,340,641,331,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.