TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
767,997,097,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
678,317,421,338 |
|
1. Tiền |
|
|
|
22,611,917,464 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
655,705,503,874 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
8,926,212,555 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
8,926,212,555 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
77,095,450,836 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
12,514,285,899 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
55,738,978,032 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
8,842,186,905 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
938,348,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
938,348,026 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
2,719,664,809 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
569,812,849 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
996,084,104 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,153,767,856 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
1,634,053,896,152 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
10,659,732,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
10,659,732,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
204,611,028,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
201,808,443,012 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
288,879,929,695 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-87,071,486,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
2,802,585,765 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
3,765,324,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-962,738,947 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
26,445,508,001 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
35,289,056,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-8,843,548,454 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
503,927,696,089 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
503,927,696,089 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
885,697,113,335 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
885,697,113,335 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
2,712,817,950 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
2,210,852,179 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
501,965,771 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
2,402,050,993,716 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
261,576,194,743 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
94,179,916,544 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
26,166,124,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
223,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
2,051,688,123 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
1,794,966,613 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
494,451,916 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
551,847,348 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
45,699,016,547 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
9,077,535,685 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
8,344,063,084 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
167,396,278,199 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
72,800,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
124,928,073,965 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
37,112,052,229 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
5,283,352,005 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
2,140,474,798,973 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
2,140,474,798,973 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
814,959,218,216 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
315,526,989,430 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
23,322,059,217 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
292,204,930,213 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
9,988,591,327 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
2,402,050,993,716 |
|