MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần ANI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,883,432,833 2,446,683,595 63,827,130,609 22,111,750,422
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,241,997
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,877,190,836 2,446,683,595 63,827,130,609 22,111,750,422
4. Giá vốn hàng bán -26,584,910,912 2,208,032,406 48,962,177,586 20,285,089,035
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,462,101,748 238,651,189 14,864,953,023 1,826,661,387
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,310,036,488 3,251,164,143 3,086,122,649 2,241,758,914
7. Chi phí tài chính 1,024,949,226 1,823,674,187 1,670,322,635 4,557,573
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,024,949,226 1,823,674,187 1,670,322,635
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,374,210,440 707,602,646 620,665,208 1,019,388,874
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,372,978,570 958,538,499 15,660,087,829 3,044,473,854
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 560,038 26,046,178 163,865 44,667
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -560,038 -26,046,178 -163,865 -44,667
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,372,418,532 932,492,321 15,659,923,964 3,044,429,187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,452,273,684 3,318,258,181 616,164,011
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,920,144,848 932,492,321 12,341,665,783 2,428,265,176
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,920,144,848 932,492,321 12,341,665,783 2,428,265,176
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 997 389 514 101
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.