1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,936,970,477 |
1,883,432,833 |
2,446,683,595 |
63,827,130,609 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,241,997 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,936,970,477 |
1,877,190,836 |
2,446,683,595 |
63,827,130,609 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,558,066,138 |
-26,584,910,912 |
2,208,032,406 |
48,962,177,586 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
378,904,339 |
28,462,101,748 |
238,651,189 |
14,864,953,023 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,467,448,749 |
4,310,036,488 |
3,251,164,143 |
3,086,122,649 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,230,635,438 |
1,024,949,226 |
1,823,674,187 |
1,670,322,635 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,230,635,438 |
1,024,949,226 |
1,823,674,187 |
1,670,322,635 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
590,349,917 |
1,374,210,440 |
707,602,646 |
620,665,208 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,025,367,733 |
30,372,978,570 |
958,538,499 |
15,660,087,829 |
|
12. Thu nhập khác |
04 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
122,567,476 |
560,038 |
26,046,178 |
163,865 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-122,567,472 |
-560,038 |
-26,046,178 |
-163,865 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,902,800,261 |
30,372,418,532 |
932,492,321 |
15,659,923,964 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
380,560,052 |
6,452,273,684 |
|
3,318,258,181 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,522,240,209 |
23,920,144,848 |
932,492,321 |
12,341,665,783 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,522,240,209 |
23,920,144,848 |
932,492,321 |
12,341,665,783 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
63 |
997 |
389 |
514 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|